Definition of inception

inceptionnoun

khởi đầu

/ɪnˈsepʃn//ɪnˈsepʃn/

The word "inception" originates from the Latin word "inceptio," which means "beginning" or "taking up." It was used in ancient Roman law to refer to the initiation of a lawsuit or a trial. Over time, the term evolved to encompass other meanings, including the start or initiation of a project, idea, or event. The modern English word "inception" has been in use since the 17th century, initially referring to the beginning or origin of something, such as a disease or a phenomenon. In the context of film, Christopher Nolan's 2010 movie "Inception" popularized the term in a new way, using it to describe the fictional process of planting ideas in someone's mind. Today, "inception" is commonly used in science fiction and fantasy to describe a concept or idea that is born or initiated from within another idea or concept. It is also used more broadly to refer to the beginning or initiation of any process, project, or event.

Summary
type danh từ
meaningsự khởi đầu, sự bắt đầu
meaningsự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm
namespace
Example:
  • The idea for the new project had its inception during a brainstorming session with the team.

    Ý tưởng cho dự án mới nảy sinh trong một buổi họp động não với nhóm.

  • The seed of the entrepreneur's business idea was planted during a networking event.

    Ý tưởng kinh doanh của doanh nhân này được nảy nở trong một sự kiện giao lưu.

  • The notion of a musical collaboration between artists from different genres first came to light during a chance encounter at a festival.

    Ý tưởng về sự hợp tác âm nhạc giữa các nghệ sĩ từ nhiều thể loại khác nhau lần đầu tiên xuất hiện trong một cuộc gặp gỡ tình cờ tại một lễ hội.

  • The chance discovery of a novel material led to the initiation of extensive research that eventually resulted in a groundbreaking invention.

    Việc tình cờ phát hiện ra một vật liệu mới đã dẫn đến việc khởi xướng một cuộc nghiên cứu sâu rộng và cuối cùng đã cho ra đời một phát minh mang tính đột phá.

  • The germ of the idea for the book came to the author during a long train journey.

    Ý tưởng viết cuốn sách nảy ra trong đầu tác giả trong một chuyến đi tàu dài.

  • The inception of the activist group was sparked by the realization of a pressing societal need.

    Sự ra đời của nhóm hoạt động này xuất phát từ nhu cầu cấp thiết của xã hội.

  • The inception of the innovative technology can be traced back to an intuitive insight of the inventor.

    Sự ra đời của công nghệ tiên tiến này có thể bắt nguồn từ trực giác nhạy bén của nhà phát minh.

  • The corporate merger's inception was proposed during a strategic planning session.

    Việc sáp nhập doanh nghiệp được đề xuất trong một phiên họp lập kế hoạch chiến lược.

  • The inception of the hit TV show can be attributed to the ingenious concept of the showrunner.

    Sự ra đời của chương trình truyền hình ăn khách này có thể được coi là nhờ vào ý tưởng sáng tạo của người điều hành chương trình.

  • The inception of the joint venture resulted from a fortuitous partnership between two competing companies.

    Sự ra đời của liên doanh này là kết quả của mối quan hệ hợp tác may mắn giữa hai công ty đối thủ.

  • Caption: example sentences using the word inceptionInception refers to the initial moment or state of any idea, concept, or event's formation. These sentences showcase the versatility of the word in various contexts, ranging from business to arts, technology to social activism.

    Chú thích: các câu ví dụ sử dụng từ inceptionInception đề cập đến thời điểm hoặc trạng thái ban đầu của bất kỳ ý tưởng, khái niệm hoặc sự kiện nào hình thành. Những câu này thể hiện tính linh hoạt của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến nghệ thuật, công nghệ đến hoạt động xã hội.