vừa chớm nở
/ˈbʌdɪŋ//ˈbʌdɪŋ/The word "budding" originates from the Old English word "budan," meaning "to sprout" or "to put forth buds." The word "bud" itself has roots in Old English "budde," likely stemming from a Proto-Germanic word meaning "swollen." Budding, as a word, reflects the natural process of plant growth where a bud, a small swelling on a stem, develops into a leaf, flower, or branch. This connection between the word and the biological process solidified its meaning and usage in the English language.
Tình yêu hội họa của Emily là tài năng mới chớm nở và đã thu hút sự chú ý của các nhà phê bình nghệ thuật địa phương.
Nữ doanh nhân trẻ này đã bắt đầu kinh doanh nhỏ trong gara ô tô của mình và từ đó phát triển nó thành một doanh nghiệp thành công.
Sự nghiệp khoa học đang phát triển của Jake đã mang lại cho anh cơ hội thực tập tại một cơ sở nghiên cứu uy tín vào mùa hè năm ngoái.
Là một nhà báo mới vào nghề, Sarah thường được tìm đến vì những hiểu biết sâu sắc và quan điểm của cô về những tin tức nóng hổi.
Album đầu tay của nhạc sĩ mới nổi này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và đang ngày càng chiếm lĩnh các bảng xếp hạng.
Chế độ tập luyện của vận động viên mới nổi này đã mang lại hiệu quả khi gần đây anh đã phá kỷ lục quốc gia ở môn thể thao của mình.
Diễn xuất của nữ diễn viên mới vào nghề trong vở kịch của trường đã khiến khán giả ngạc nhiên và thích thú, nhận được sự khen ngợi từ cả giảng viên và bạn bè.
Niềm đam mê thiết kế thời trang đang chớm nở của Lara đã thôi thúc cô tham gia một khóa học mùa hè về thiết kế vải và tạo mẫu.
Việc leo lên đỉnh núi lân cận của vận động viên leo núi mới vào nghề này là một thành tích đáng kinh ngạc, cho thấy kỹ năng phát triển nhanh chóng của anh trong môn thể thao này.
Lời mời tham dự các bữa tối và sự kiện sang trọng của đầu bếp trẻ này là minh chứng cho tài năng và sức hấp dẫn của những món ăn sáng tạo của anh.
All matches