đang nổi lên
/ɪˈmɜːdʒɪŋ//ɪˈmɜːrdʒɪŋ/The word "emerging" has its roots in the English language in the late 16th century. It is derived from the verb "emerge," which means to come out or appear. In its initial usage, "emerging" referred to something coming into view or becoming visible. In the 17th and 18th centuries, the word was used to describe something that was rising or growing, such as a new idea or a young artist's career. Over time, the term took on a more general sense, referring to anything that was developing, growing, or becoming prominent. In the modern era, the term "emerging" has become popular in various fields, including business, technology, and social sciences. It is often used to describe a company, market, or trend that is rapidly growing and becoming increasingly prominent.
Ngành công nghiệp khởi nghiệp đang ngày càng trở thành một thế lực mới nổi trong nền kinh tế toàn cầu.
Các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo và blockchain đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp.
Ngành công nghiệp thời trang đang chứng kiến sự xuất hiện của các xu hướng thời trang bền vững và thân thiện với môi trường.
Nghệ sĩ này đang nổi lên như một nhân vật nổi bật trong làng âm nhạc đương đại.
Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang nổi lên như một lựa chọn tiết kiệm chi phí và bền vững cho các doanh nghiệp.
Những cải cách kinh tế của đất nước đang dần trở thành một câu chuyện thành công.
Cuộc khủng hoảng đang tạo ra những nhà lãnh đạo mới nổi có thể mang lại sự thay đổi tích cực.
Các chính sách y tế mới ưu tiên ngăn ngừa các bệnh không lây nhiễm và thúc đẩy lối sống lành mạnh.
Thời đại kỹ thuật số đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh và cơ hội mới.
Tiểu thuyết đầu tay của tác giả này đang nổi lên như một tác phẩm hấp dẫn và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
All matches