in joint use or possession; shared
sử dụng chung hoặc sở hữu; đã chia sẻ
- a sect that had wives in common
một giáo phái có vợ chung
- The book is filled with fascinating information, in which I couldn't help but immerse myself.
Cuốn sách chứa đầy những thông tin hấp dẫn khiến tôi không thể không đắm chìm vào.
- The train departed precisely on time, in accordance with its schedule.
Chuyến tàu khởi hành đúng giờ, theo đúng lịch trình.
- During the presentation, the speaker occasionally made eye contact with the audience, in a bid to engage them.
Trong khi thuyết trình, diễn giả thỉnh thoảng giao tiếp bằng mắt với khán giả để thu hút họ.
- She worked hard to attain her goals, in spite of the numerous obstacles that came her way.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình, mặc dù gặp phải rất nhiều trở ngại.