Definition of frequent

frequentadjective

thường xuyên

/ˈfriːkw(ə)nt/

Definition of undefined

The word "frequent" has its roots in Latin. The Latin word "frequens" means "frequent, often occurring" and is derived from "fere" meaning "to bring" and "quere" meaning "to seek or ask". In Latin, "frequens" was used to describe something that happens often or is common. The word was later borrowed into Middle English as "frequent", where it has retained its original meaning. Over time, the word has evolved to encompass a range of meanings, including "happening or done at regular intervals", "occurring or done often", and "upholding or maintaining a certain relationship or connection". Despite its evolution, the word's roots in Latin remain evident in its spelling and pronunciation.

Summary
type tính từ
meaningthường xuyên, hay xảy ra, có luôn
exampleto frequent the theatre: hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
meaningnhanh (mạch đập)[fri'kwent]
type nội động từ
meaninghay lui tới; hay ở
exampleto frequent the theatre: hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
namespace
Example:
  • Jim frequently takes the train to work as it's faster than driving in rush hour traffic.

    Jim thường xuyên đi tàu đi làm vì nó nhanh hơn so với lái xe vào giờ cao điểm.

  • Sarah loves to frequent antique shops on the weekends in search of hidden gems.

    Sarah thích đến các cửa hàng đồ cổ vào cuối tuần để tìm kiếm những viên ngọc ẩn giấu.

  • The library is a popular spot for students to frequent during exam season as they study and prepare.

    Thư viện là địa điểm thường xuyên được sinh viên lui tới trong mùa thi để học tập và chuẩn bị.

  • My brother always makes time to frequent the gym, no matter how busy his schedule gets.

    Anh trai tôi luôn dành thời gian đến phòng tập thể dục, bất kể lịch trình có bận rộn đến đâu.

  • The pizza place down the street is a frequent haunt for our family due to its delicious food and convenient location.

    Quán pizza cuối phố là nơi gia đình tôi thường lui tới vì đồ ăn ngon và vị trí thuận tiện.

  • The coffee shop next door is a frequent destination for the local creatives who want to unwind with a hot cup of coffee and charge their laptops.

    Quán cà phê bên cạnh là điểm đến thường xuyên của những người sáng tạo địa phương muốn thư giãn với một tách cà phê nóng và sạc máy tính xách tay.

  • Many corporate executives frequent the popular business networking events to expand their professional circles.

    Nhiều giám đốc điều hành doanh nghiệp thường xuyên tham gia các sự kiện giao lưu kinh doanh phổ biến để mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên môn của mình.

  • The park near our house is a daily destination for my dog, who loves to frequent it on her morning walks.

    Công viên gần nhà là điểm đến hàng ngày của chú chó nhà tôi, nó rất thích tới đó vào mỗi buổi sáng.

  • The museum has become a frequent destination for artists and art enthusiasts, thanks to its varied collection and regular exhibitions.

    Bảo tàng đã trở thành điểm đến thường xuyên của các nghệ sĩ và người đam mê nghệ thuật, nhờ bộ sưu tập đa dạng và các cuộc triển lãm thường xuyên.

  • The quiet alleyway behind the shopping complex is a frequent spot for street performers and musicians who entertain passersby with their talents.

    Con hẻm yên tĩnh phía sau khu phức hợp mua sắm là nơi thường xuyên có nghệ sĩ biểu diễn đường phố và nhạc sĩ biểu diễn tài năng để giải trí cho người qua đường.