Definition of immobilize

immobilizeverb

bất động

/ɪˈməʊbəlaɪz//ɪˈməʊbəlaɪz/

The word "immobilize" originated in the 15th century from the Latin words "in" meaning "not" and "mobilitas" meaning "mobility". Initially, the word referred to the act of making someone or something unable to move or function properly. In the 16th century, the term was used in a medical context to describe the paralysis or disability caused by a disease or injury. Over time, the meaning of "immobilize" expanded to include the act of rendering something, such as an object or a vehicle, unable to move or function. In the 19th century, the term gained widespread use in various fields, including medicine, engineering, and finance. Today, "immobilize" is used in a broad range of contexts, including paramedics immobilizing patients for transport, and security experts immobilizing a vehicle to prevent theft.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiữ cố định; làm bất động
meaninglàm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
meaningthu hồi không cho lưu hành (tiền...)
namespace
Example:
  • The police officers immobilized the suspected thief with a taser before arresting him.

    Các cảnh sát đã khống chế tên trộm bằng súng điện trước khi bắt giữ hắn.

  • The doctor prescribed medication to immobilize the patient's broken arm until it healed.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để cố định cánh tay gãy của bệnh nhân cho đến khi nó lành lại.

  • The car accident left the driver's side of the car immobilized, making it impossible to drive.

    Vụ tai nạn xe hơi đã khiến phần ghế lái của xe bị hỏng, khiến xe không thể lái được.

  • The thieves used a specialized device to immobilize the security system before breaking into the building.

    Những tên trộm đã sử dụng một thiết bị chuyên dụng để vô hiệu hóa hệ thống an ninh trước khi đột nhập vào tòa nhà.

  • The veterinarian used a sedative to immobilize the frightened animal during the procedure.

    Bác sĩ thú y đã sử dụng thuốc an thần để khiến con vật sợ hãi bất động trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The locksmith was called to immobilize the car after the driver accidentally locked himself out.

    Thợ khóa được gọi đến để khóa xe sau khi tài xế vô tình khóa mình bên ngoài.

  • The actors used special harnesses to immobilize themselves during a dramatic scene in the movie.

    Các diễn viên đã sử dụng dây an toàn đặc biệt để cố định mình trong một cảnh quay kịch tính trong phim.

  • The committee voted to immobilize the company's assets until a satisfactory settlement could be reached.

    Ủy ban đã bỏ phiếu phong tỏa tài sản của công ty cho đến khi đạt được giải pháp thỏa đáng.

  • The surgeons immobilized the patient's body with a special frame to perform the complicated surgery.

    Các bác sĩ phẫu thuật cố định cơ thể bệnh nhân bằng một khung đặc biệt để thực hiện ca phẫu thuật phức tạp.

  • The police officer immobilized the suspect by slamming him against the wall beforehanding him over to the authorities.

    Cảnh sát đã khống chế nghi phạm bằng cách đập anh ta vào tường trước khi đưa đến chỗ cảnh sát.