bất động
/ˈməʊʃnləs//ˈməʊʃnləs/"Motionless" is a compound word formed from the prefix "mo-" and the noun "tionless." * "Mo-" comes from the Old English word "mōt" meaning "meeting," "assembly," or "council." This evolved into the Middle English "mot" and later "motion" meaning "movement." * "tionless" is formed by adding the suffix "-less" to the noun "tion," which itself comes from the Latin "tiō," meaning "action" or "state of being." Therefore, "motionless" literally means "without motion" or "lacking movement."
Bức tượng đứng bất động trong công viên, như thể bị đóng băng theo thời gian.
Con nai trong bãi đất trống vẫn đứng bất động trong khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận trước khi nhảy đi mất.
Chiếc thuyền buồm nằm bất động trên mặt nước tĩnh lặng của bến cảng, chờ đợi cơn gió xuất hiện.
Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ tích tắc đều đặn, kim đồng hồ chuyển động chậm rãi nhưng phần còn lại của đồng hồ thì đứng yên.
Người đàn ông ngồi bất động trên ghế, chìm đắm trong suy nghĩ như thể đang chìm vào trạng thái trầm tư.
Tấm thảm ở hành lang không hề di chuyển, ngoại trừ những hạt bụi thỉnh thoảng trôi chậm rãi trên bề mặt.
Các quân cờ nằm bất động trên bàn cờ, chờ đợi nước đi tiếp theo của ván cờ.
Những chiếc lá trên cây đứng bất động trong không khí lặng gió, giống như một bức tranh tĩnh lặng.
Chiếc xe hỏng nằm bất động trên mương, động cơ im bặt và lớp sơn bị bong tróc.
Chiếc đồng hồ đột nhiên ngừng chạy, khiến căn phòng trở nên bất động và im lặng.