sự bao la
/ɪˈmensəti//ɪˈmensəti/"Immensity" originates from the Latin word "immensus," meaning "unmeasured" or "boundless." It's a combination of "in" (not) and "mensus" (measured). The word entered English around the 15th century, initially referring to something without limits or bounds. Over time, it evolved to describe vastness, immensity, or overwhelming size, encompassing both physical and abstract concepts.
Sự bao la của vũ trụ là một sự bao la có thể khiến ngay cả những người dũng cảm nhất trong chúng ta cũng cảm thấy mình nhỏ bé.
Sự bao la của đại dương dường như vô tận khi những con sóng đập vào bờ.
Dãy núi trải dài ngút tầm mắt, minh chứng cho sự bao la của thiên nhiên.
Sự bao la của thời gian là một khái niệm nằm ngoài khả năng hiểu biết của chúng ta khi chúng ta đang cố gắng hiểu quá khứ xa xưa và tương lai rộng lớn.
Bầu trời đêm là vô vàn vì sao, mỗi vì sao đều tỏa sáng rực rỡ trong bóng tối.
Sức mạnh của tình yêu là vô hạn, có thể biến đổi chúng ta hoàn toàn, khiến chúng ta cảm thấy vừa dễ bị tổn thương vừa bất khả chiến bại cùng một lúc.
Chiều sâu cảm xúc của chúng ta là vô cùng lớn, đôi khi khiến chúng ta choáng ngợp khi phải vật lộn với những phức tạp của cuộc sống.
Tình yêu thương bao la của cha mẹ dành cho con cái là một sức mạnh to lớn có thể dời non lấp bể.
Những bước ngoặt bất ngờ của cuộc sống đôi khi có vẻ như vô cùng to lớn, khiến chúng ta cảm thấy lạc lõng và mất phương hướng.
Sự bao la của tinh thần con người là nguồn sức mạnh và khả năng phục hồi, ngay cả khi phải đối mặt với nghịch cảnh.