Definition of enormity

enormitynoun

rất lớn

/ɪˈnɔːməti//ɪˈnɔːrməti/

Word Originlate Middle English: via Old French from Latin enormitas, from enormis, from e- (variant of ex-) ‘out of’ + norma ‘pattern, standard’. The word originally meant ‘deviation from legal or moral rectitude’ and ‘transgression’. Current senses have been influenced by enormous.

Summary
type danh từ
meaningsự tàn ác dã man; tính tàn ác
meaningtội ác; hành động tàn ác
namespace

the very great size, effect, etc. of something; the fact of something being very serious

kích thước, tác dụng rất lớn, v.v. của một cái gì đó; thực tế của một cái gì đó rất nghiêm trọng

Example:
  • the enormity of the task

    sự to lớn của nhiệm vụ

  • People are still coming to terms with the enormity of the disaster.

    Người dân vẫn đang phải đối mặt với sự tàn khốc của thảm họa.

  • The full enormity of the crime has not yet been revealed.

    Toàn bộ mức độ nghiêm trọng của tội ác vẫn chưa được tiết lộ.

  • It took time for the full enormity of the attack to sink in.

    Phải mất thời gian để toàn bộ sức mạnh của cuộc tấn công thấm vào.

  • It’s difficult to grasp the sheer enormity of the tragedy.

    Thật khó để nắm bắt được mức độ nghiêm trọng của thảm kịch.

a very serious crime

một tội ác rất nghiêm trọng

Example:
  • the enormities of the Hitler regime

    sự tàn ác của chế độ Hitler

  • The enormity of the disaster left the entire town reeling in shock.

    Mức độ tàn khốc của thảm họa khiến toàn bộ thị trấn choáng váng vì sốc.

  • The enormity of her accomplishment left the audience speechless.

    Sự to lớn trong thành tựu của cô khiến khán giả không nói nên lời.

  • The enormity of the task at hand seemed overwhelming and insurmountable.

    Nhiệm vụ to lớn này có vẻ quá sức và không thể vượt qua.

  • The enormity of our debt threatened to consume us whole.

    Khoản nợ khổng lồ đe dọa nhấn chìm chúng tôi.