skating on ice as a sport or pastime. Ice skating became a recognized sport in 1876. Skaters are marked for technical and artistic excellence in performing a series of prescribed patterns (figure skating) or a choreographed series of dance moves (ice dancing).
trượt băng như một môn thể thao hoặc trò tiêu khiển. Trượt băng đã trở thành một môn thể thao được công nhận vào năm 1876. Người trượt băng được đánh dấu vì sự xuất sắc về kỹ thuật và nghệ thuật trong việc thực hiện một loạt các mô hình quy định (trượt băng nghệ thuật) hoặc một loạt các động tác vũ đạo (khiêu vũ trên băng).
- Sarah glided effortlessly across the ice rink during her ice skating lesson.
Sarah lướt nhẹ nhàng trên sân băng trong buổi học trượt băng của mình.
- John's ice skating skills on the Olympic-size rink left the audience in awe.
Kỹ năng trượt băng của John trên sân băng kích thước Olympic khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
- After months of practice, Lily confidently competed in her first ice skating competition.
Sau nhiều tháng luyện tập, Lily đã tự tin tham gia cuộc thi trượt băng đầu tiên của mình.
- Max had to push himself to overcome his fear of falling during ice skating, but his hard work paid off.
Max đã phải cố gắng hết sức để vượt qua nỗi sợ bị ngã khi trượt băng, nhưng sự chăm chỉ của cậu đã được đền đáp.
- The blizzard caused the ice skating rink to close unexpectedly, leaving skaters disappointed.
Trận bão tuyết đã khiến sân trượt băng phải đóng cửa đột ngột, khiến những người trượt băng thất vọng.