Definition of speed skating

speed skatingnoun

trượt băng tốc độ

/ˈspiːd skeɪtɪŋ//ˈspiːd skeɪtɪŋ/

The term "speed skating" refers to a specific type of ice skating that involves racing around an oval track as quickly as possible. The word "speed" itself implies fast movement, and the addition of "skating" refers to the act of propelling oneself across the ice using blades attached to skates. The term "speed skating" came into use during the late 19th century, when the sport began to gain popularity as a competitive event. Before this, ice skating was primarily an aristocratic pastime, with rinks and events designed for recreational purposes rather than racing. As the sport evolved and became more regulated, it became known as "speed skating," reflecting the increasing focus on timing, distance, and speed. Today, speed skating is recognized as an Olympic sport, with athletes from around the world competing at both short-track and long-track events, where they reach top speeds of well over 50 miles per hour. Despite the overarching focus on speed, however, many aspects of the sport still prioritize skill, grace, and strategy, making it a unique and exciting spectacle to watch.

namespace
Example:
  • Susan's dedication to speed skating has led her to compete at the national level.

    Sự cống hiến của Susan cho bộ môn trượt băng tốc độ đã đưa cô đến với cuộc thi cấp quốc gia.

  • The Olympic gold medalist in speed skating, Dae Sung Kwak, has set a new world record in the men's 1500 meters.

    Huy chương vàng Olympic môn trượt băng tốc độ, Dae Sung Kwak, đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung 1500 mét nam.

  • Speed skating requires immense amounts of stamina, strength, and strategy to overcome the intense competition.

    Trượt băng tốc độ đòi hỏi sức bền, sức mạnh và chiến lược rất lớn để vượt qua sự cạnh tranh khốc liệt.

  • Jessica's performances in speed skating have improved dramatically since she abandoned her previous coaching regime.

    Thành tích trượt băng tốc độ của Jessica đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô từ bỏ chế độ huấn luyện trước đây.

  • After a rough start to the season, Mark has been skating at breakneck speeds, leaving his opponents in the dust.

    Sau khởi đầu mùa giải khó khăn, Mark đã trượt băng với tốc độ chóng mặt, bỏ xa các đối thủ.

  • Speed skating is a thrilling and fast-paced sport that captivates audiences with its raw power and speed.

    Trượt băng tốc độ là môn thể thao mạo hiểm và nhanh nhẹn, thu hút khán giả bằng sức mạnh và tốc độ thô sơ của nó.

  • The annual Speed Skating Classic brings together some of the world's best athletes to compete in breathtaking races.

    Giải trượt băng tốc độ thường niên quy tụ một số vận động viên giỏi nhất thế giới để tranh tài trong những cuộc đua ngoạn mục.

  • Speed skating's rising star, Sarah, has been training tirelessly to surpass her predecessor's records.

    Ngôi sao đang lên của bộ môn trượt băng tốc độ, Sarah, đã tập luyện không biết mệt mỏi để vượt qua kỷ lục của người tiền nhiệm.

  • In a particularly grueling race, the speed skater managed to keep up an impressive speed throughout the entire course.

    Trong một cuộc đua đặc biệt khắc nghiệt, vận động viên trượt băng tốc độ đã cố gắng duy trì tốc độ ấn tượng trong suốt chặng đua.

  • Despite being a relative newcomer to speed skating, Jack's talent and rapid improvement have set him apart from the competition.

    Mặc dù là người mới tham gia bộ môn trượt băng tốc độ, tài năng và sự tiến bộ nhanh chóng của Jack đã giúp anh vượt trội so với các đối thủ.