Definition of gliding

glidingnoun

lướt qua

/ˈɡlaɪdɪŋ//ˈɡlaɪdɪŋ/

The word "gliding" has roots in Old English, tracing back to the verb "glīdan," meaning "to slide, to glide." This word is ultimately derived from the Proto-Germanic "glīdan," suggesting a shared ancestral origin with words like the German "gleiten" (to glide) and the Dutch "glijden" (to slide). The concept of gliding, a smooth, effortless movement, is reflected in the evolution of the word. It evokes a sense of effortless motion, whether referring to the movement of a bird through the air or a person on ice skates.

Summary
type danh từ
meaningsự trượt đi, sự lướt đi
meaning(thể dục,thể thao) môn bay lượn
namespace
Example:
  • The swan glided gracefully across the still lake, leaving a trail of sparkling ripples in its wake.

    Con thiên nga lướt nhẹ nhàng qua mặt hồ tĩnh lặng, để lại những gợn sóng lấp lánh trên đường đi.

  • The pilot's hands tightened grip around the controls as he guided the small aircraft through the air, the wings gliding silently despite the engine's hushed whirr.

    Hai bàn tay của phi công nắm chặt cần điều khiển khi anh điều khiển chiếc máy bay nhỏ bay trên không trung, đôi cánh lướt đi nhẹ nhàng mặc cho tiếng động cơ kêu vù vù.

  • She walked through the garden, her footsteps barely making a sound as the blades of grass flattened beneath her, creating a smooth passage on which she glided effortlessly.

    Cô bước qua khu vườn, tiếng bước chân gần như không phát ra tiếng động khi những ngọn cỏ trải dài bên dưới, tạo nên một lối đi êm ái giúp cô lướt đi dễ dàng.

  • The fine silk fabric of her dress caressed her skin as she floated along the crowded room - her gliding footsteps soft and unobtrusive.

    Chất vải lụa mịn của chiếc váy vuốt ve làn da cô khi cô lướt nhẹ qua căn phòng đông đúc - những bước chân lướt nhẹ nhàng và không gây chú ý.

  • He stood on the edge of the cliff, his heart pounding as he longingly wished to jump and let the wind whip around him, instead he closed his eyes and concentrated, gliding gracefully down to the valley below.

    Anh đứng trên mép vách đá, tim đập thình thịch khi anh khao khát được nhảy xuống và để gió thổi xung quanh mình, nhưng thay vào đó, anh nhắm mắt lại và tập trung, lướt nhẹ nhàng xuống thung lũng bên dưới.

  • The glider so了 gracefully into the air, drifting in lazy circles and dancing on the currents that flowed so effortlessly around it.

    Chiếc tàu lượn nhẹ nhàng bay lên không trung, trôi theo những vòng tròn lười biếng và nhảy múa theo những dòng nước chảy xung quanh nó một cách dễ dàng.

  • The ice skater moved with an enviable fluidity across the frozen rink, her movements as slick and effortless as oil on glass, gliding without a sound.

    Người trượt băng di chuyển với sự uyển chuyển đáng ghen tị trên sân băng, những chuyển động của cô trơn tru và nhẹ nhàng như dầu trên kính, lướt đi mà không phát ra tiếng động.

  • His eyes never left his beloved as she glided across the event hall, her dress flowing loosely around her form as she kissed every guests hand and welcomed them with a smile so sincere it was palpable.

    Ánh mắt anh không bao giờ rời khỏi người yêu khi cô lướt qua hội trường sự kiện, chiếc váy buông xõa xung quanh người cô khi cô hôn tay từng vị khách và chào đón họ bằng một nụ cười chân thành đến mức có thể cảm nhận được.

  • The canoe sliced through the water with ease, guided along the tranquil expanse by the slightest movements of the explorer's paddle, its smooth glides barely disturbing the quiet of the lake.

    Chiếc xuồng lướt nhẹ trên mặt nước, được điều khiển dọc theo khoảng không yên tĩnh chỉ bằng những chuyển động nhẹ nhất của mái chèo, chuyển động lướt êm ái của nó hầu như không làm xáo trộn sự tĩnh lặng của hồ.

  • She watched in awe as the sun slowly descended beyond the horizon line, its light illuminating the skyline, as the sun's gentle rays painted each corner in soft orange and pink hues, bathing the world in a serene glow, with the clouds seamlessly gliding across the sky.

    Cô kinh ngạc nhìn mặt trời từ lặn xuống phía dưới đường chân trời, ánh sáng chiếu rọi đường chân trời, những tia nắng nhẹ nhàng nhuộm mỗi góc trời một màu cam và hồng dịu nhẹ, bao trùm thế giới trong ánh sáng thanh bình, với những đám mây lướt nhẹ trên bầu trời.

Related words and phrases