Definition of humanize

humanizeverb

nhân bản hóa

/ˈhjuːmənaɪz//ˈhjuːmənaɪz/

The word "humanize" originates from the Latin word "humanus," meaning "of humans" or "human," alongside the suffix "-ize," which forms a verb meaning "to make or occur." The term "humanize" first appeared in the 15th century and initially meant "to make or become human." Over time, its meaning evolved to encompass the concepts of imbuing something with human qualities, characteristics, or emotions. In the context of art, music, and literature, "humanize" refers to the process of making fictional characters or abstract concepts more relatable and sympathetic to human audiences. In engineering and technology, it often involves designing products or systems that are more user-friendly and intuitive. In both cases, the goal of humanizing is to create a sense of connection or empathy between humans and the subject in question.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho có lòng nhân đạo
meaninglàm cho có tính người, nhân tính hoá
exampleto humanize cow's milk: làm cho sữa bò giống như sữa người
type nội động từ
meaninghoá thành nhân đạo
namespace
Example:
  • By sharing their personal experiences, the speaker was able to humanize the issue and make it more relatable to the audience.

    Bằng cách chia sẻ những trải nghiệm cá nhân, diễn giả đã có thể nhân cách hóa vấn đề và khiến nó trở nên dễ hiểu hơn với khán giả.

  • The company's decision to feature real employees in their advertisements humanized the brand and made it more attractive to potential customers.

    Quyết định sử dụng hình ảnh nhân viên thực sự trong quảng cáo của công ty đã nhân cách hóa thương hiệu và khiến nó hấp dẫn hơn đối với khách hàng tiềm năng.

  • The author's use of first-person anecdotes helped to humanize the history of the city and make it more engaging for readers.

    Việc tác giả sử dụng giai thoại theo ngôi thứ nhất đã giúp nhân cách hóa lịch sử của thành phố và khiến nó hấp dẫn hơn đối với người đọc.

  • The comedian's relatable jokes about everyday life and relatability humanized him and made him more likable.

    Những câu chuyện cười dễ hiểu về cuộc sống đời thường và sự gần gũi của diễn viên hài đã khiến ông trở nên nhân văn hơn và được nhiều người yêu mến hơn.

  • The politician's focus on meeting and listening to regular people helped to humanize their campaign and gain more support.

    Việc chính trị gia này tập trung vào việc gặp gỡ và lắng nghe người dân thường đã giúp chiến dịch của họ trở nên nhân văn hơn và giành được nhiều sự ủng hộ hơn.

  • The news anchor's empathy and sensitivity towards heartwrenching stories helped to humanize the news and make it more impactful.

    Sự đồng cảm và nhạy cảm của người dẫn chương trình đối với những câu chuyện đau lòng đã giúp nhân cách hóa bản tin và khiến nó có sức tác động hơn.

  • The character's vulnerability and relatable flaws helped to humanize them and make them more memorable.

    Sự yếu đuối và những khuyết điểm dễ đồng cảm của nhân vật đã giúp nhân cách hóa họ và khiến họ đáng nhớ hơn.

  • The artist's use of frank and honest portraits humanized the subjects and encouraged viewers to see them as complex and multidimensional individuals.

    Việc nghệ sĩ sử dụng những bức chân dung thẳng thắn và trung thực đã nhân cách hóa các nhân vật và khuyến khích người xem coi họ như những cá nhân phức tạp và đa chiều.

  • The trainer's emphasis on getting to know their clients' unique personalities and responding accordingly helped to humanize the fitness industry and make it more welcoming.

    Sự chú trọng của huấn luyện viên vào việc tìm hiểu tính cách riêng của khách hàng và phản hồi phù hợp đã giúp nhân cách hóa ngành thể hình và khiến nó trở nên thân thiện hơn.

  • The writer's clear and approachable style helped to humanize the esoteric topic and make it more accessible to a general audience.

    Phong cách rõ ràng và dễ hiểu của tác giả đã giúp nhân cách hóa chủ đề bí truyền và giúp nó dễ tiếp cận hơn với công chúng nói chung.