Definition of humility

humilitynoun

khiêm tốn

/hjuːˈmɪləti//hjuːˈmɪləti/

The word "humility" originates from the Latin words "humus," meaning "earth" or "ground," and "ilitas," meaning "likeness" or "resemblance." Together, they convey the idea of being "grounded" or "reduced to a humble state." In Christian theology, humility was seen as a virtue that involved recognizing one's place as a mere mortal, dependent on God's mercy and forgiveness. The concept of humility was further developed by philosopher and theologian Thomas Aquinas in the 13th century, who described it as a mean between pride and pusillanimity (excessive humility). Over time, the word "humility" has evolved to encompass a broader range of meanings, including modesty, modest tone, and a willingness to learn from others. Despite its evolution, the core idea of humility as a recognition of one's limitations remains a central theme throughout history and across different cultures.

Summary
type danh từ
meaningsự khiêm tốn, sự nhún nhường
meaningtình trạng kém; địa vị hèn mọn
namespace
Example:
  • The CEO displayed humility in acknowledging his mistakes during the quarterly report.

    Vị CEO đã tỏ ra khiêm tốn khi thừa nhận những sai lầm của mình trong báo cáo quý.

  • Her humility allowed her to listen to constructive criticism without defensiveness.

    Sự khiêm tốn giúp bà lắng nghe những lời chỉ trích mang tính xây dựng mà không tỏ ra phòng thủ.

  • The new priest showed remarkable humility in referring to himself as just another member of the congregation.

    Vị linh mục mới đã thể hiện sự khiêm nhường đáng chú ý khi coi mình chỉ là một thành viên bình thường trong giáo đoàn.

  • His humility during religious ceremonies was evident in the way he kneeled and prayed alongside the congregation.

    Sự khiêm nhường của ông trong các buổi lễ tôn giáo được thể hiện rõ qua cách ông quỳ gối và cầu nguyện cùng giáo dân.

  • Through her humility, our team leader earned the respect and loyalty of all her colleagues.

    Nhờ sự khiêm nhường của mình, trưởng nhóm của chúng tôi đã nhận được sự tôn trọng và lòng trung thành của tất cả đồng nghiệp.

  • Despite winning his maiden Grand Slam, the tennis player remained humble and thanked his team for their support.

    Mặc dù giành được danh hiệu Grand Slam đầu tiên, tay vợt này vẫn khiêm tốn và cảm ơn đội của mình vì sự ủng hộ.

  • The author's humility was on display as he graciously accepted the award and credited his team's efforts.

    Sự khiêm tốn của tác giả được thể hiện khi ông vui vẻ nhận giải thưởng và ghi nhận nỗ lực của nhóm mình.

  • Her humility provided a calming influence as she mediated the conflict between two factional leaders.

    Sự khiêm nhường của bà đã tạo nên ảnh hưởng xoa dịu khi bà làm trung gian hòa giải xung đột giữa hai nhà lãnh đạo phe phái.

  • The successful entrepreneur's humility prevented him from flaunting his wealth and instead led him to support various charitable causes.

    Sự khiêm tốn của một doanh nhân thành đạt đã ngăn cản ông phô trương sự giàu có của mình và thay vào đó, ông ủng hộ nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.

  • The soft-spoken leader's humility allowed him to inspire his team through his actions rather than his words.

    Sự khiêm nhường của nhà lãnh đạo nhẹ nhàng này cho phép ông truyền cảm hứng cho nhóm của mình thông qua hành động thay vì lời nói.