Definition of hook

hooknoun

cái móc, bản lề, lưỡi câu

/hʊk/

Definition of undefined

The word "hook" has its origins in Old English, with its first recorded use dating back to around 725 AD. In Old English, the word "hōk" referred to a fishhook, specifically a curved or bent piece of metal used for catching fish. The word was derived from the Proto-Germanic word "*haukiz," which is also the source of the Modern English word "hawk." Over time, the meaning of "hook" expanded to include other types of hooks, such as clothing hooks, door hooks, and park hooks (as in "to hook up"). Today, the word "hook" has a wide range of meanings and uses, from athletics (e.g., "to hook a goal") to music (e.g., "a hook song"). Despite its evolution, the word "hook" still retains its roots in Old English and its association with fishing and curved metal.

Summary
type danh từ
meaningcái móc, cái mác
meaningbản lề cửa
meaning(từ lóng) cái neo
type ngoại động từ
meaningmóc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
meaningcâu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
meaning(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
namespace

a curved piece of metal, plastic or wire for hanging things on, catching fish with, etc.

một miếng kim loại, nhựa hoặc dây cong để treo đồ, bắt cá, v.v.

Example:
  • a picture/curtain/coat hook

    một bức tranh/rèm/móc áo

  • a fish hook

    một cái móc cá

  • Hang your towel on the hook.

    Treo khăn của bạn lên móc.

  • The key was hanging from a hook.

    Chìa khóa được treo trên móc.

  • Your coat’s hanging on a hook behind the door.

    Áo khoác của bạn đang treo trên móc phía sau cánh cửa.

Related words and phrases

a short hard hit that is made with the elbow bent

một cú đánh mạnh ngắn được thực hiện bằng cách uốn cong khuỷu tay

Example:
  • a left hook to the jaw

    một cú móc trái vào hàm

a way of hitting the ball so that it curves to the side instead of going straight ahead (usually by mistake in golf, but deliberately in cricket)

một cách đánh bóng sao cho nó cong sang một bên thay vì đi thẳng về phía trước (thường là do nhầm lẫn trong chơi gôn, nhưng có chủ ý trong môn cricket)

a thing that is used to make people interested in something

một điều được sử dụng để làm cho mọi người quan tâm đến một cái gì đó

Example:
  • The images are used as a hook to get children interested in science.

    Những hình ảnh được sử dụng như một cái móc để thu hút trẻ hứng thú với khoa học.

  • Well-chosen quotations can serve as a hook to catch the reader’s interest.

    Những câu trích dẫn được lựa chọn kỹ lưỡng có thể đóng vai trò như một cái móc để thu hút sự quan tâm của người đọc.