Definition of homelessness

homelessnessnoun

tình trạng vô gia cư

/ˈhəʊmləsnəs//ˈhəʊmləsnəs/

The term "homelessness" has its roots in the 16th century. During this time, homelessness was referred to as "vagabondism" or "vagrancy." However, it wasn't until the late 19th century that the term "homelessness" gained widespread use. In the late 1800s, urbanization and industrialization led to an increase in poverty, migration, and unemployment. As a result, many people found themselves without a permanent home or steady income. Philanthropists and social reformers began using the term "homelessness" to describe this growing problem. The term gained further traction during the Great Depression of the 1930s, as millions of people lost their homes and livelihoods. Since then, the term "homelessness" has become a widely used and accepted term, referring to individuals or families who lack a stable place of residence.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư
namespace
Example:
  • The number of people experiencing homelessness in this city has increased by 20% over the past year.

    Số lượng người vô gia cư ở thành phố này đã tăng 20% ​​trong năm qua.

  • The government has allocated funding to address the growing issue of homelessness in our communities.

    Chính phủ đã phân bổ kinh phí để giải quyết vấn đề vô gia cư ngày càng gia tăng trong cộng đồng của chúng ta.

  • The new initiative aims to provide temporary shelters and long-term housing solutions for the homeless population.

    Sáng kiến ​​mới này nhằm mục đích cung cấp nơi trú ẩn tạm thời và giải pháp nhà ở lâu dài cho người vô gia cư.

  • The local organization has launched a campaign to raise awareness about homelessness and its impact on individuals and society.

    Tổ chức địa phương đã phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư và tác động của nó đối với cá nhân và xã hội.

  • Homelessness is not just a problem for those who are directly affected, but also for the entire community that surrounds them.

    Tình trạng vô gia cư không chỉ là vấn đề của những người bị ảnh hưởng trực tiếp mà còn của toàn bộ cộng đồng xung quanh họ.

  • The staggering number of individuals sleeping rough in the streets highlights the urgent need for action to tackle homelessness.

    Con số đáng kinh ngạc về số người ngủ ngoài đường cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hành động để giải quyết tình trạng vô gia cư.

  • The stigma surrounding homelessness often leads to social isolation, making it harder for individuals to find employment and stable housing.

    Sự kỳ thị xung quanh tình trạng vô gia cư thường dẫn đến sự cô lập xã hội, khiến mọi người khó tìm được việc làm và nhà ở ổn định hơn.

  • The community outreach program offers support and resources to the homeless population, including access to mental health services and job training.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho người vô gia cư, bao gồm khả năng tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần và đào tạo nghề.

  • Advocates argue that addressing the root causes of homelessness, such as income inequality and affordable housing shortages, is the most effective way to prevent it.

    Những người ủng hộ cho rằng giải quyết tận gốc nguyên nhân của tình trạng vô gia cư, chẳng hạn như bất bình đẳng thu nhập và tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ, là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn tình trạng này.

  • As the number of individuals without a permanent home continues to rise, it is crucial that we continue to prioritize solutions and resources for combating homelessness.

    Khi số lượng người vô gia cư tiếp tục tăng, điều quan trọng là chúng ta phải tiếp tục ưu tiên các giải pháp và nguồn lực để giải quyết tình trạng vô gia cư.