lợi tức, thu nhập
/ˈɪŋkʌm//ˈɪŋkəm/The word "income" has its roots in Latin and Old French. The Latin word "inventus" means "found" or "discovered", and it is related to the verb "invenire", which means "to find". This Latin word was borrowed into Old French as "yvenue", which referred to the act of finding or receiving something. Over time, the meaning of the word shifted to refer to the act of receiving or earning something, such as money or goods. The Middle English word "income" emerged in the 13th century, derived from the Old French "yvenue". In modern English, the word "income" refers to the flow of money or other benefits into an individual or company's possession. Throughout its history, the word "income" has retained its connections to the idea of finding or receiving something, reflecting the idea that income is the result of one's efforts or circumstances.
Nguồn thu nhập chính của Jane là tiền lương ở công ty kế toán.
Nguồn doanh thu chính của công ty đến từ dịch vụ đăng ký hàng năm, cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào nội dung và tài nguyên độc quyền.
Kể từ khi mất việc, thu nhập của Tom chủ yếu đến từ công việc tự do và các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Thuế thu nhập từ lợi nhuận kinh doanh là nguồn thu lớn nhất của Arizona trong thập kỷ qua.
Sau khi đảm bảo được khoản đầu tư đáng kể, dự báo thu nhập của công ty khởi nghiệp này cho thấy xu hướng tăng trưởng liên tục trong năm năm tới.
Là một nhà văn thành công, Emily kiếm được thu nhập chính từ tiền bản quyền cho các tác phẩm đã xuất bản của mình.
Nền kinh tế của thị trấn nhỏ này đang gặp khó khăn do thu nhập từ du lịch giảm vì đại dịch đang diễn ra.
Để kiếm thêm thu nhập, nhiều người về hưu chọn làm việc bán thời gian hoặc tư vấn trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
Thu nhập của người nông dân chăm chỉ phụ thuộc rất nhiều vào năng suất cây trồng và điều kiện thời tiết của khu vực.
Sau khi nghỉ việc ở công ty, thu nhập của Alex không đến từ mức lương cố định mà từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các công việc tự do, kiếm tiền từ trang web và tiếp thị liên kết.