Definition of veteran

veterannoun

Họ cựu chiến binh

/ˈvetərən//ˈvetərən/

The word "veteran" comes from the Latin word "veteranus," meaning "old" or "experienced." In the context of military service, this term originally referred to soldiers who had served for a significant period of time, usually around 20 years. The concept of veteran soldiers dates back centuries, as ancient civilizations such as Greece and Rome recognized the skills and expertise that came with extensive military experience. In fact, the Romans created a special class of veterans who were granted land and other privileges as a reward for their service. The modern use of the word "veteran" to describe former military personnel dates back to the early 20th century. During and after World War I, the term became popular as a way to honor the millions of soldiers who served in the conflict. By the end of the war, many of these soldiers were considered "old soldiers" or "veterans," due to their experience in combat. Since then, the definition of a veteran has evolved, as governments and military organizations have recognized the bravery and sacrifice of those who have served in military conflicts and peacekeeping missions around the world. Today, the term "veteran" is often used to refer to anyone who has served in the armed forces, regardless of the length of their service or the nature of their military duty. In summary, the word "veteran" has its origins in the Latin word "veteranus," which means "old" or "experienced" in English. Its use to describe former military personnel can be traced back to ancient civilizations, and has evolved over time to include a broader range of individuals who have served in the military.

Summary
type danh từ
meaningngười kỳ cựu
examplea veteran statesman: một chính khách kỳ cựu
examplea veteran soldier: lính kỳ cựu
exampleveteran troops: quân đội thiện chiến
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh
exampleveteran service: sở cựu chiến binh
type tính từ
meaningkỳ cựu
examplea veteran statesman: một chính khách kỳ cựu
examplea veteran soldier: lính kỳ cựu
exampleveteran troops: quân đội thiện chiến
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
exampleveteran service: sở cựu chiến binh
namespace

a person who has a lot of experience in a particular area or activity

một người có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể

Example:
  • the veteran American actor, Clint Eastwood

    nam diễn viên kỳ cựu người Mỹ Clint Eastwood

  • The local community gathered to honor the veterans who bravely served their country during times of war.

    Cộng đồng địa phương tụ họp để vinh danh những cựu chiến binh đã dũng cảm phục vụ đất nước trong thời chiến.

  • After their tours of duty, many veterans struggle to readjust to civilian life.

    Sau khi hoàn thành nghĩa vụ, nhiều cựu chiến binh phải vật lộn để thích nghi lại với cuộc sống dân sự.

  • The Veterans Administration provides healthcare services to honorably discharged veterans.

    Cục Quản lý Cựu chiến binh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những cựu chiến binh xuất ngũ danh dự.

  • Each year, the town hosts a parade to recognize the contribution of its Veterans Day heroes in defending the nation.

    Hàng năm, thị trấn tổ chức diễu hành để ghi nhận sự đóng góp của những anh hùng Ngày Cựu chiến binh trong công cuộc bảo vệ đất nước.

Extra examples:
  • The speech was given by the veteran British actor and producer, Sir Richard Attenborough.

    Bài phát biểu được đưa ra bởi diễn viên và nhà sản xuất kỳ cựu người Anh, Ngài Richard Attenborough.

  • He's a seasoned veteran of the political establishment.

    Ông là một người kỳ cựu trong giới chính trị.

  • He's the seasoned veteran, who has taken the children to the museum many times.

    Ông là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, đã nhiều lần đưa trẻ em đến bảo tàng.

  • a veteran of numerous political campaigns

    một cựu chiến binh của nhiều chiến dịch chính trị

  • an eight-year veteran of the New York Yankees

    một cựu chiến binh tám năm của New York Yankees

a person who has been a soldier, sailor, etc. in a war

một người đã từng là một người lính, thủy thủ, vv trong một cuộc chiến

Example:
  • war veterans

    những cựu chiến binh

  • a veteran of the Spanish Civil War

    một cựu chiến binh trong Nội chiến Tây Ban Nha

Extra examples:
  • Veterans returned to heroes' welcomes.

    Các cựu chiến binh quay lại chào đón những anh hùng.

  • Were veterans honoured and adequately rewarded for their sacrifice?

    Các cựu chiến binh có được vinh danh và khen thưởng xứng đáng cho sự hy sinh của họ không?

  • veterans who served in Vietnam

    cựu chiến binh từng phục vụ tại Việt Nam