Definition of hobgoblin

hobgoblinnoun

Hobgoblin

/hɒbˈɡɒblɪn//ˈhɑːbɡɑːblɪn/

The origin of the word "hobgoblin" can be traced back to Middle English, a language spoken from the 1100s to the 1500s in England. The word "hobgoblin" is a compound word, made up of two Old English words: "hob" and "goblin." The word "hob" has several possible meanings. In Middle English, it could have meant "lame," "mean," or "poor." Some interpretations suggest that "hob" was used to describe a spirit that was impoverished or had limited abilities, apropos of a mischievous sprite or imp. "Goblin," on the other hand, is a term that emerged in Middle English as a variation of "ogre," an Old French word meaning "ogre." The word "ogre" originated in Old Norse, where it meant "monster" or "demon." In combining the two words "hob" and "goblin," the Middle English term "hobgoblin" described a type of mischievous supernatural being that was impaired, crippled, or fearsome, especially around the harvest time. In time, the meaning of "hobgoblin" evolved to simply mean a mischievous or tricksome spirit, and the term became popular in folklore, songs, and literature. Today, the word "hobgoblin" is used to describe any small, grotesque creature that is evil or mischievous, often depicted as a witch's companion in Halloween traditions.

Summary
type danh từ
meaningquỷ, yêu quái
meaningma, ông ba bị
namespace
Example:
  • The children were too scared to leave their bedrooms after hearing the hobgoblin's eerie laughter coming from the darkness outside.

    Những đứa trẻ quá sợ hãi không dám rời khỏi phòng ngủ sau khi nghe thấy tiếng cười rùng rợn của yêu tinh vọng ra từ bóng tối bên ngoài.

  • The hobgoblin's long, pointed hat and tattered coat did little to disguise the menace in his eyes.

    Chiếc mũ dài nhọn và bộ quần áo rách rưới của tên yêu tinh không giúp che giấu được sự đe dọa trong đôi mắt hắn.

  • The hobgoblin darted behind a tree as the lantern-lit procession passed by, fearful of being spotted by the revelers.

    Con yêu tinh chạy nhanh ra sau một cái cây khi đoàn rước đèn lồng đi qua, sợ bị những người vui chơi phát hiện.

  • The villagers used to tell tales of the hobgoblin, claiming he would steal babies and hide in the woods.

    Dân làng thường kể những câu chuyện về yêu tinh, cho rằng nó sẽ bắt cóc trẻ sơ sinh và trốn trong rừng.

  • The local legend of the hobgoblin filled the air with a cloaking fog that enveloped the ghostly figure in the distance.

    Truyền thuyết địa phương về yêu tinh khiến không khí tràn ngập một lớp sương mù bao phủ hình bóng ma quái ở đằng xa.

  • The hobgoblin's cold breath and crooked grin made the graveyard seem all the more sinister.

    Hơi thở lạnh lẽo và nụ cười gian xảo của yêu tinh khiến nghĩa trang càng trở nên đáng sợ hơn.

  • In the dead of night, the hobgoblin could often be seen scurrying through the graveyard, his gleaming eyes fixed on the next unsuspecting victim.

    Vào lúc nửa đêm, người ta thường thấy yêu tinh chạy qua nghĩa trang, đôi mắt sáng quắc của hắn dán chặt vào nạn nhân không hề hay biết tiếp theo.

  • The hobgoblin slithered through the village streets like a shadow, leaving a trail of terror in his wake.

    Con yêu tinh trườn qua những con phố trong làng như một cái bóng, để lại dấu vết kinh hoàng phía sau.

  • The hobgoblin's raspy voice echoed through the wind, mocking the villagers as they huddled together for protection.

    Giọng khàn khàn của yêu tinh vang vọng trong gió, chế nhạo dân làng đang tụm lại để bảo vệ họ.

  • The hobgoblin's relentless tales of terror have left the villagers too frightened to venture outside after dark, living in fear of his shadowy visage and malevolent intent.

    Những câu chuyện kinh hoàng không ngừng của yêu tinh đã khiến dân làng quá sợ hãi không dám ra ngoài vào ban đêm, sống trong nỗi sợ hãi về khuôn mặt mờ ảo và ý định độc ác của hắn.