Definition of hoarder

hoardernoun

người tích trữ

/ˈhɔːdə(r)//ˈhɔːrdər/

The word "hoarder" has its roots in Old English and Middle English. The term "hoard" originates from the Proto-Germanic word "*kaziz", which means "store" or "treasure". This word is derived from the Proto-Indo-European root "*kes-", which means "to set" or "to prepare". In Middle English, the term "hoard" referred to a store of valuables, such as coins, jewels, or food. A "hoarder" was someone who collected and stored these valuables, often in a hidden or protected location. Over time, the term "hoarder" took on a new meaning, particularly in the context of psychology and psychiatry. In the 1950s, the term began to be used to describe individuals who excessively accumulate and store objects, often leading to clutter and disorganization. Today, the term "hoarder" refers to someone who has a compulsive disorder characterized by the accumulation and inability to discard large quantities of possessions.

Summary
type danh từ
meaningkẻ tích trữ
namespace
Example:
  • Sara is a hoarder who collects old newspapers, magazines, and items that most people would consider trash.

    Sara là người thích tích trữ đồ đạc, chuyên sưu tầm báo cũ, tạp chí và những món đồ mà hầu hết mọi người đều coi là rác.

  • Mark's obsession with collecting car parts has turned into a hoarding habit, leaving his garage filled to the brim with rusty vehicles and boxes of spare parts.

    Niềm đam mê sưu tầm phụ tùng ô tô của Mark đã trở thành thói quen tích trữ, khiến gara của anh chất đầy những chiếc xe hoen gỉ và những hộp phụ tùng thay thế.

  • Lily's hoarding problem goes beyond just possessions - she's also a self-confessed emotional hoarder, reluctant to let go of relationships and memories that are no longer serving her.

    Vấn đề tích trữ của Lily không chỉ giới hạn ở đồ đạc - cô ấy còn tự nhận mình là người tích trữ cảm xúc, không muốn từ bỏ những mối quan hệ và ký ức không còn có ích cho mình nữa.

  • After their grandmother passed away, the family discovered that she was a severe hoarder, with piles of trash and sentimental items filling every corner of her home.

    Sau khi bà của họ qua đời, gia đình phát hiện ra bà là người tích trữ đồ đạc rất nhiều, với những đống rác và đồ vật kỷ niệm chất đầy mọi ngóc ngách trong nhà.

  • Jackson's hoarding tendencies have escalated to the point where he can't even use the space in his house, preferring instead to accumulate more and more belongings indefinitely.

    Xu hướng tích trữ của Jackson đã leo thang đến mức anh ta thậm chí không thể sử dụng không gian trong nhà mình, thay vào đó lại thích tích trữ ngày càng nhiều đồ đạc vô thời hạn.

  • Rachel is a compulsive buyer, impulsively purchasing items without a clear purpose in mind which gradually takes over her living space, turning her house into a hoarder's paradise.

    Rachel là người mua sắm theo cảm tính, mua sắm theo sự bốc đồng mà không có mục đích rõ ràng, điều này dần dần chiếm hết không gian sống của cô, biến ngôi nhà thành thiên đường của những kẻ tích trữ đồ đạc.

  • The team of therapists and organizers that worked with John, a long-time hoarder, found that it took months of intensive therapy to help him come to terms with the emotions that drove his compulsive hoarding behaviors.

    Nhóm các nhà trị liệu và tổ chức làm việc với John, một người có thói quen tích trữ đồ lâu năm, nhận thấy rằng phải mất nhiều tháng trị liệu chuyên sâu mới giúp anh ấy chấp nhận những cảm xúc thúc đẩy hành vi tích trữ đồ cưỡng chế của mình.

  • Mike's hoarding habit is so severe that it's had a serious impact on his mental health, with feelings of guilt and shame overwhelming him whenever he tries to get rid of anything.

    Thói quen tích trữ của Mike nghiêm trọng đến mức ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần của anh, với cảm giác tội lỗi và xấu hổ tràn ngập mỗi khi anh cố gắng vứt bỏ bất cứ thứ gì.

  • The local news station featured a hoarding hotline, which highlighted the struggles of those suffering from hoarding behaviors and the resources available to those seeking help.

    Đài tin tức địa phương có đường dây nóng hỗ trợ người tích trữ đồ đạc, nêu bật những khó khăn của những người mắc chứng tích trữ đồ đạc và các nguồn lực dành cho những người tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • Upcoming research suggests that there may be a genetic link to hoarding behaviors, which could offer insight into the underlying causes of this often-frustrating mental health condition.

    Nghiên cứu sắp tới cho thấy có thể có mối liên hệ di truyền với hành vi tích trữ, từ đó có thể hiểu rõ hơn về nguyên nhân cơ bản của tình trạng sức khỏe tâm thần thường gây khó chịu này.