bừa bộn
/ˈklʌtə(r)//ˈklʌtər/The word "clutter" has its roots in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word "clutter" dates back to around 900 AD, where it referred to a noisy, confused, or disordered sound. For example, "quirer peorde and clutter" translates to "noise and commotion." Over time, the meaning of "clutter" expanded to include physical objects or places that are disordered, untidy, or filled with unwanted items. This sense of the word likely emerged from the idea of a "cluttered" sound being mirrored in a "cluttered" space. In modern English, "clutter" typically refers to a messy or disorganized collection of objects, junk, or debris. However, the word's origins in noisy sounds continue to influence its connotations, implying a sense of chaos, disarray, and frustration.
Bàn làm việc của tôi bừa bộn đến mức khó có thể tìm ra thứ gì đó cụ thể.
Những ngăn kéo lộn xộn trong bếp khiến bạn khó tìm được dụng cụ nấu nướng phù hợp.
Tôi từng nghĩ phòng ngủ của mình rất ngăn nắp, nhưng sau khi dọn dẹp kỹ lưỡng, giờ tôi mới nhận ra trước đây nó bừa bộn đến mức nào.
Những món đồ chơi không mong muốn nằm bừa bộn trên sàn nhà có thể gây nguy hiểm cho trẻ nhỏ khi vấp ngã.
Sự lộn xộn quá mức trên giá sách khiến tôi khó có thể tìm được cuốn sách tôi muốn đọc.
Sự lộn xộn quá mức trong tủ ở hành lang đã gây ra mùi hôi và nấm mốc phát triển.
Phòng thay đồ bừa bộn khiến tôi mất ngủ vì không thể tìm thấy những bộ quần áo và phụ kiện yêu thích của mình.
Sự lộn xộn trên bàn ăn trông không hấp dẫn và khiến mọi người không muốn ăn ở đó.
Sự lộn xộn trong tủ quần áo khiến tôi không thể mặc những bộ quần áo đã mua vì không thể lấy chúng ra.
Việc tích tụ đồ đạc trên gác xép đã dẫn đến tình trạng lộn xộn và do đó, người ta muốn loại bỏ những thứ dư thừa.
All matches