vô tổ chức
/dɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn//dɪsˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/The word "disorganization" is formed from the prefix "dis-" meaning "not" or "the opposite of" and the noun "organization." "Organization" itself comes from the Latin word "organizare," meaning "to equip, furnish, or arrange." Therefore, "disorganization" literally means "the state of not being organized" or "lacking order and structure."
Việc thiếu kế hoạch phù hợp đã dẫn đến tình trạng mất tổ chức trong văn phòng, gây ra sự nhầm lẫn và chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Dự án đã gặp phải tình trạng thiếu tổ chức ngay từ khi bắt đầu, dẫn đến việc trễ hạn và tăng chi phí.
Tình trạng hỗn loạn của lớp học do mất tổ chức khiến học sinh khó tập trung và học tập.
Việc người quản lý không thể quản lý được tình trạng mất tổ chức trong phòng ban đã dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên giảm sút và năng suất giảm.
Sự lộn xộn và thiếu tổ chức trong không gian làm việc của tôi bắt đầu ảnh hưởng đến năng suất làm việc vì tôi gặp khó khăn khi tìm những thứ mình cần.
Sự thiếu tổ chức của công ty trong việc xử lý yêu cầu của khách hàng đã dẫn đến phản hồi tiêu cực và mất khách hàng.
Sự mất tổ chức trong chuỗi cung ứng đã gây ra tình trạng thiếu hụt các vật liệu quan trọng, dẫn đến ngừng sản xuất và thua lỗ về tài chính.
Sự thiếu tổ chức liên tục trong nhóm dự án đang dẫn đến sự gián đoạn giao tiếp và lỗi trong sản phẩm cuối cùng.
Sự thiếu tổ chức của phòng ban đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao vì nhân viên cảm thấy thất vọng vì thiếu cấu trúc và định hướng.
Tình trạng thiếu tổ chức thường xuyên ở văn phòng khiến nhân viên mới khó hòa nhập vào công ty vì họ phải vật lộn để tìm kiếm các nguồn lực và thông tin cần thiết.