Definition of messy

messyadjective

lộn xộn

/ˈmesi//ˈmesi/

The word "messy" has its roots in the Old French word "mes" meaning "mixed" or "confused." This word evolved into "mesche" and then "meschie" in Middle English, eventually becoming "messey" and finally "messy" in the 16th century. The term originally described a situation or state of being mixed up or unorganized, and later evolved to encompass the literal visual aspect of clutter and disorder.

Summary
type tính từ
meaninghỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu
namespace

dirty and/or untidy

bẩn và/hoặc bừa bộn

Example:
  • The house was always messy.

    Ngôi nhà lúc nào cũng bừa bộn.

  • The children got really messy playing in the woods.

    Bọn trẻ chơi đùa trong rừng thật bừa bộn.

  • Her long black hair was messy and dirty.

    Mái tóc đen dài của cô ấy rối bù và bẩn thỉu.

Extra examples:
  • How did the place get so messy?

    Làm sao nơi này lại trở nên bừa bộn như vậy?

  • Sorry it's a bit messy in here.

    Xin lỗi, ở đây hơi bừa bộn.

  • On his desk was a messy pile of notes and drawings.

    Trên bàn làm việc của anh ta là một đống giấy tờ và bản vẽ lộn xộn.

Related words and phrases

making somebody/something dirty and/or untidy

làm cho ai/cái gì đó bẩn thỉu và/hoặc bừa bộn

Example:
  • It was a messy job.

    Đó là một công việc lộn xộn.

unpleasant, confused or difficult to deal with

khó chịu, bối rối hoặc khó giải quyết

Example:
  • The divorce was painful and messy.

    Cuộc ly hôn thật đau đớn và hỗn loạn.

  • The whole situation got rather messy.

    Toàn bộ tình hình trở nên khá lộn xộn.