- The famous pianist was known for being highly strung during her performances, often appearing tense and hurried as she played.
Nghệ sĩ piano nổi tiếng này được biết đến là người rất căng thẳng khi biểu diễn, thường tỏ ra căng thẳng và vội vã khi chơi đàn.
- The painter's highly strung nature was evident in the frenzied strokes she made on the canvas, capturing the intensity of her emotions.
Bản chất căng thẳng của nữ họa sĩ được thể hiện rõ qua những nét vẽ điên cuồng trên bức tranh, nắm bắt được cường độ cảm xúc của cô.
- The CEO's highly strung personality made her a formidable force in the boardroom, as her stress levels could escalate quickly during negotiations.
Tính cách căng thẳng của CEO khiến bà trở thành một thế lực đáng gờm trong phòng họp, vì mức độ căng thẳng của bà có thể tăng nhanh trong quá trình đàm phán.
- The dancer's highly strung demeanor was both a blessing and a curse, as her nervous energy propelled her movements to new heights but also threatened to unravel her at times.
Phong thái căng thẳng của vũ công vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền, vì năng lượng lo lắng thúc đẩy chuyển động của cô lên một tầm cao mới nhưng đôi khi cũng đe dọa khiến cô mất kiểm soát.
- The violinist's highly strung strings resulted in a rich, intense sound that captured the hearts of the audience at her concerts.
Những dây đàn căng của nghệ sĩ vĩ cầm tạo nên âm thanh phong phú, mãnh liệt chiếm trọn trái tim của khán giả trong các buổi hòa nhạc của cô.
- The athlete's highly strung muscles bulged with tension as she sprinted towards the finish line, her adrenaline pumping through her veins.
Những cơ bắp căng cứng của vận động viên phồng lên vì căng thẳng khi cô chạy nước rút về đích, adrenaline chạy khắp huyết quản.
- The singer's highly strung voice trembled with emotion as she poured her heart into every note, her passion and sensitivity on full display.
Giọng hát cao vút của nữ ca sĩ run rẩy vì cảm xúc khi cô dồn hết tâm huyết vào từng nốt nhạc, niềm đam mê và sự nhạy cảm của cô được thể hiện trọn vẹn.
- The composer's highly strung imagination took her to new heights of creativity, beguiling both her audience and critics alike.
Trí tưởng tượng phong phú của nhà soạn nhạc đã đưa bà lên tầm cao mới của sự sáng tạo, làm say đắm cả khán giả lẫn các nhà phê bình.
- The comedian's highly strung wit kept the crowd on the edge of their seats, his quick-fire jokes leaving them breathless and in stitches.
Sự dí dỏm của diễn viên hài khiến đám đông nín thở, những câu chuyện cười nhanh như chớp của anh khiến họ nín thở và cười nghiêng ngả.
- The artist's highly strung brushstrokes danced across the canvas, each one a burst of color and energy that reflected her highly sensitive spirit.
Những nét cọ mạnh mẽ của nghệ sĩ nhảy múa trên khắp bức tranh, mỗi nét là một sự bùng nổ về màu sắc và năng lượng phản ánh tâm hồn vô cùng nhạy cảm của cô.