băn khoăn
/ˈfretfl//ˈfretfl/"Fretful" traces its roots back to the Old English word "frēotan," meaning "to eat away, corrode, or consume." This sense of being worn down or consumed by worry led to the meaning of "to be anxious or distressed." Over time, the verb "fret" emerged, meaning to worry or be anxious. Adding the suffix "-ful" to "fret" created the adjective "fretful," describing someone who is prone to worry and anxiety.
Lily trở nên bồn chồn khi chờ chuyến bay lên máy bay, liên tục kiểm tra đồng hồ và nhịp chân để mong đợi.
Cô con gái cáu kỉnh của Mary không ngừng khóc trong suốt bộ phim, khiến một số khán giả trừng mắt nhìn nhóm người này.
Trong trạng thái lo lắng bồn chồn, Karen đi đi lại lại trong phòng, cắn móng tay vì lo lắng về bài thuyết trình mà cô phải trình bày vào ngày hôm sau.
Người nhạc sĩ hay cáu kỉnh này đã quên lên dây đàn guitar trước khi lên sân khấu, khiến anh ta chơi nhiều nốt nhạc sắc và chói tai.
Người vợ khó chịu của Tom không thể nghỉ ngơi cho đến khi cô thuyết phục được anh kiểm tra lại ổ khóa ở tất cả các cửa sổ và cửa ra vào.
Người phục vụ ngày càng lo lắng và bồn chồn khi nhà bếp ngày càng đông khách, lo sợ rằng họ sẽ không thể đáp ứng được nhu cầu của đám đông ngày càng đông.
Sự lo lắng của vận động viên đã khiến cô mất bình tĩnh khi tiếng súng bắt đầu vang lên, khiến cô vấp ngã chỉ sau vài mét chạy.
Bố mẹ của Oliver đã mất nhiều giờ lục tung cả nhà để tìm đồ chơi bị mất, khiến họ mất ngủ và lo lắng đến phát ốm.
Người bạn trai hay cáu kỉnh của Emma đã dành hàng giờ lo lắng về những chi tiết tầm thường, khiến cô tự hỏi liệu anh ấy có bao giờ sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm trong một mối quan hệ nghiêm túc hay không.
Người đồng nghiệp khó chịu của Jake không thể ngồi yên trong suốt buổi thuyết trình cho khách hàng, khiến Jake tự hỏi liệu anh ta có nên tự mình thuyết trình hay không.