Definition of headphones

headphonesnoun

tai nghe

/ˈhedfəʊnz//ˈhedfəʊnz/

The term "headphones" was first used in the 1910s, although the concept of listening to audio through earpieces dates back to the 1890s. Initially, these early devices were called "earphones" or "ear-set" and were used for telephone communication. Over time, the term "headphones" emerged, emphasizing the device's primary function of broadcasting sound directly to the user's ears. The development of portable transistor radios in the 1950s and 1960s led to the creation of lightweight, compact headphones that could be easily carried around. The 1980s saw the introduction of noise-cancelling headphones, which revolutionized the industry and paved the way for the high-quality, wireless headphones we enjoy today. Nowadays, the term "headphones" is more popular than ever, with a wide range of designs, prices, and features to cater to diverse user needs.

Summary
typedanh từ, pl
meaningống nghe điện đài
namespace
Example:
  • John put on his noise-cancelling headphones to block out the noise of the city and immerse himself in his favourite music.

    John đeo tai nghe chống ồn để ngăn tiếng ồn của thành phố và đắm mình vào bản nhạc yêu thích.

  • Sarah couldn't concentrate on her work with her co-worker's chatter disrupting her focus. She grabbed her wireless headphones and listened to calm music in order to block out the distractions.

    Sarah không thể tập trung vào công việc vì tiếng nói chuyện của đồng nghiệp làm gián đoạn sự tập trung của cô. Cô lấy tai nghe không dây và nghe nhạc nhẹ nhàng để ngăn chặn sự xao nhãng.

  • The trainer at the gym recommended Emily use sport headphones with ear hooks to prevent them from falling out during intensity training.

    Huấn luyện viên tại phòng tập khuyên Emily nên sử dụng tai nghe thể thao có móc tai để tránh tai nghe rơi ra trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • Jake's girlfriend complained that his loud movie sessions were disturbing her sleep. Jake decided to invest in headphones with a higher decibel limit to avoid upsetting his partner again.

    Bạn gái của Jake phàn nàn rằng những buổi xem phim ồn ào của anh làm phiền giấc ngủ của cô. Jake quyết định đầu tư vào tai nghe có giới hạn decibel cao hơn để tránh làm phiền bạn gái mình lần nữa.

  • Tom, a faithful audiophile, was thrilled to try out the new bluetooth headphones that promised excellent sound quality and comfort.

    Tom, một người đam mê âm thanh trung thành, đã rất vui mừng khi thử nghiệm tai nghe Bluetooth mới hứa hẹn chất lượng âm thanh tuyệt vời và sự thoải mái.

  • Kate struggled with hearing loss, but her latest pair of headphones with built-in amplifiers significantly helped her listen to music and communicate on the phone.

    Kate gặp khó khăn với chứng mất thính lực, nhưng cặp tai nghe mới nhất có bộ khuếch đại tích hợp đã giúp cô nghe nhạc và giao tiếp qua điện thoại một cách đáng kể.

  • Emily's daughter Sophia loves her Cartoon Network headphones as they come complete with her favorite character, Dora the Explorer.

    Sophia, con gái của Emily, rất thích tai nghe Cartoon Network vì chúng có kèm theo nhân vật yêu thích của cô bé, Dora the Explorer.

  • Maria, the call-center manager, ensured that her agents wore noise-cancelling headphones during calls to focus solely on the customer's questions.

    Maria, người quản lý tổng đài, đảm bảo rằng các nhân viên của cô đeo tai nghe chống ồn trong khi gọi điện để tập trung hoàn toàn vào câu hỏi của khách hàng.

  • Mary, a dedicated traveler, always carried her compact wireless headphones in her backpack to enjoy tunes during airport delays.

    Mary, một du khách tận tụy, luôn mang theo tai nghe không dây nhỏ gọn trong ba lô để thưởng thức âm nhạc trong thời gian chuyến bay bị hoãn.

  • Amelia enjoyed her workout sessions listening to motivational songs on her fitness headphones, complete with in-ear sensors to monitor her heart rate.

    Amelia thích các buổi tập luyện của mình khi nghe những bài hát khích lệ qua tai nghe thể dục, có gắn cảm biến trong tai để theo dõi nhịp tim.