Definition of ergonomic

ergonomicadjective

công thái học

/ˌɜːɡəˈnɒmɪk//ˌɜːrɡəˈnɑːmɪk/

The word "ergonomic" originates from the Greek words "ergon," meaning work, and "nomos," meaning law. The term was first coined in the 17th century by German physician and anatomist Karl von Richter. He used it to describe the study of the relationship between human movement and the environment in which it occurs. The term gained popularity in the 20th century as the field of ergonomics evolved to focus on the design of products, workplaces, and systems to minimize stress and strain on the human body. Today, ergonomics is a multidisciplinary field that draws on anthropology, psychology, physiology, and design to create more comfortable, efficient, and safe environments for humans to work and interact. The goal of ergonomics is to create a "fit" between the human body and the environment, allowing individuals to perform tasks with minimal fatigue, discomfort, or risk of injury.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem ergonomics
namespace
Example:
  • The company's new line of ergonomic chairs provides comfortable seating for employees, resulting in increased productivity and reduced fatigue.

    Dòng ghế công thái học mới của công ty mang đến chỗ ngồi thoải mái cho nhân viên, giúp tăng năng suất và giảm mệt mỏi.

  • The ergonomic keyboard and mouse allow for more natural and comfortable typing and clicking movements, reducing the risk of repetitive strain injuries.

    Bàn phím và chuột công thái học cho phép gõ và nhấp chuột tự nhiên và thoải mái hơn, giảm nguy cơ chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại.

  • The car's steering wheel and driver's seat are both ergonomically designed to provide optimal comfort and control, enhancing driving experience and safety.

    Vô lăng và ghế lái của xe đều được thiết kế theo công thái học để mang lại sự thoải mái và khả năng kiểm soát tối ưu, nâng cao trải nghiệm lái xe và sự an toàn.

  • The ergonomically shaped handle of the shovel reduces hand strain, making it easier and more comfortable to use for extended periods of time.

    Tay cầm của xẻng được thiết kế theo công thái học giúp giảm căng thẳng cho tay, giúp bạn sử dụng dễ dàng và thoải mái hơn trong thời gian dài.

  • The ergonomic scissors are designed to fit comfortably in the hand and require less force to use, making them ideal for repetitive cutting tasks.

    Chiếc kéo tiện dụng này được thiết kế để cầm vừa vặn trong tay và ít tốn lực khi sử dụng, rất lý tưởng cho các công việc cắt lặp đi lặp lại.

  • The surgeon's ergonomic operating tools provide greater precision and control, resulting in a more efficient and less taxing surgery.

    Các dụng cụ phẫu thuật tiện dụng của bác sĩ phẫu thuật mang lại độ chính xác và khả năng kiểm soát cao hơn, giúp ca phẫu thuật hiệu quả hơn và ít tốn sức hơn.

  • The ergonomic design of the printer makes it easy to access and replace toner cartridges, minimizing the risk of injury and inconvenience.

    Thiết kế tiện dụng của máy in giúp bạn dễ dàng tiếp cận và thay thế hộp mực, giảm thiểu nguy cơ thương tích và bất tiện.

  • The ergonomic belt worn by firefighters provides increased comfort and support, allowing them to perform their duties for longer periods of time without discomfort.

    Đai an toàn công thái học dành cho lính cứu hỏa mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt hơn, cho phép họ thực hiện nhiệm vụ trong thời gian dài hơn mà không cảm thấy khó chịu.

  • The ergonomic design of the handheld vacuum cleaner enables comfortable and prolonged use, making it ideal for homes with hardwood or tile flooring.

    Thiết kế tiện dụng của máy hút bụi cầm tay cho phép sử dụng thoải mái và lâu dài, lý tưởng cho những ngôi nhà có sàn gỗ cứng hoặc gạch.

  • The ergonomically curved shape of the computer mouse is scientifically designed to fit comfortably in the hand, reducing the risk of repetitive strain injuries and fatigue during extended periods of use.

    Chuột máy tính có hình dạng cong theo công thái học được thiết kế khoa học để vừa vặn thoải mái trong tay, giảm nguy cơ chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại và mệt mỏi khi sử dụng trong thời gian dài.