Definition of helmet

helmetnoun

nón bảo hiểm

/ˈhɛlmɪt/

Definition of undefined

The word "helmet" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Old French word "helmet", which is derived from the Old Germanic word "halm", meaning "helm" or "covering". This word is also related to the Germanic word "helm", meaning "protector" or "defender". In the 14th century, the word "helmet" referred specifically to a type of medieval headgear worn by knights and men-at-arms. This early helmet was a conical or pointed cap worn to protect the head from injury in battle. Over time, the design and construction of helmets evolved, with the introduction of new materials and technologies. Today, the word "helmet" encompasses a wide range of headgear, including sports helmets, hard hats, and military helmets, all designed to provide protection and safety. Despite its evolution, the core meaning of the word "helmet" remains the same: a covering or shield to protect the head.

Summary
type danh từ
meaningmũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
meaningmũ cát
meaning(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
namespace
Example:
  • The construction worker put on his hard hat helmet before entering the construction site.

    Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm trước khi vào công trường.

  • The athlete strapped on her black helmet before mounting her bicycle for the race.

    Vận động viên đội mũ bảo hiểm màu đen trước khi lên xe đạp để tham gia cuộc đua.

  • The firefighter donned his breathing apparatus and helmet before entering the smoke-filled building to rescue the trapped person.

    Người lính cứu hỏa đã đeo mặt nạ dưỡng khí và mũ bảo hiểm trước khi tiến vào tòa nhà đầy khói để giải cứu người bị mắc kẹt.

  • The motorcyclist secured his helmet under his chin and fastened the chin strap tightly before revving up his bike.

    Người lái xe máy cố định mũ bảo hiểm dưới cằm và thắt chặt dây đeo cằm trước khi nổ máy xe.

  • The football player put on his bright blue helmet before stepping onto the field for the game.

    Cầu thủ bóng đá đội chiếc mũ bảo hiểm màu xanh sáng trước khi bước vào sân thi đấu.

  • The climber buckled his helmet firmly onto his head before embarking on a perilous rock-climbing expedition.

    Người leo núi thắt chặt mũ bảo hiểm vào đầu trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm leo núi nguy hiểm.

  • The skateboarder pulled on his helmet and knee pads to protect himself while performing tricks at the skatepark.

    Người trượt ván đã đội mũ bảo hiểm và miếng đệm đầu gối để bảo vệ bản thân khi biểu diễn các động tác tại công viên trượt ván.

  • The astronaut put on his space helmet and oxygen tank before blasting off into outer space.

    Phi hành gia đội mũ bảo hiểm và bình oxy trước khi bay vào không gian.

  • The silversmith carefully put on his helmet to protect his head from sparks flying around as he melted metals in his workshop.

    Người thợ kim hoàn cẩn thận đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khỏi những tia lửa bắn ra khi anh nấu chảy kim loại trong xưởng.

  • The caving enthusiast put on his helmet with the headlamp attached and carrying a map, ready to explore the dark and treacherous cave system.

    Người đam mê thám hiểm hang động đội mũ bảo hiểm có gắn đèn pha và mang theo bản đồ, sẵn sàng khám phá hệ thống hang động tối tăm và nguy hiểm.