- Jake grinded his teeth as he faced a difficult problem, trying to find a solution.
Jake nghiến răng khi phải đối mặt với một vấn đề khó khăn và cố gắng tìm ra giải pháp.
- The coffee beans were ground into a fine powder, ready to be brewed into a rich espresso.
Hạt cà phê được nghiền thành bột mịn, sẵn sàng để pha thành một tách espresso đậm đà.
- The athlete grinded out another repetition with determination, pushing through the intense workout.
Vận động viên này tiếp tục tập luyện với quyết tâm cao độ, vượt qua quá trình tập luyện cường độ cao.
- The DJ started grindin' out the beats, getting the crowd pumped and excited for the night ahead.
DJ bắt đầu chơi nhạc, khiến đám đông phấn khích và háo hức cho đêm nhạc sắp tới.
- The musician spent hours grinding away on her guitar, perfecting her technique and writing new songs.
Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để luyện tập đàn guitar, hoàn thiện kỹ thuật và sáng tác những bài hát mới.
- The chef ground the meat until it was the perfect texture for the feather-light meatballs.
Đầu bếp xay thịt cho đến khi đạt được kết cấu hoàn hảo để làm những viên thịt mềm mịn.
- The runner grinded out mile after mile, determined to improve her endurance for the next race.
Người chạy bộ này đã nỗ lực chạy từng dặm một, quyết tâm cải thiện sức bền cho cuộc đua tiếp theo.
- The grinder on the machine whirred as the jeweler shaped the metal into the perfect form.
Chiếc máy mài kêu vo vo khi người thợ kim hoàn định hình kim loại thành hình dạng hoàn hảo.
- The student grinded out countless hours of studying for the exam, determined to pass with flying colors.
Cậu sinh viên này đã dành vô số giờ học cho kỳ thi với quyết tâm đạt điểm cao.
- The motorcycle mechanic ground the gears together, ensuring a smooth ride for his customer.
Người thợ máy xe máy mài các bánh răng lại với nhau, đảm bảo xe chạy êm ái cho khách hàng.