Definition of grind down

grind downphrasal verb

nghiền nát

////

The word "grind down" is a phrasal verb that originated in British English during the mid-19th century. Its literal meaning is to wear down or reduce something by grinding or abrading it against a hard surface. The term "grind" itself dated back to Old English as a verb meaning "to work with a grinding tool." This earliest meaning of "grind" is still preserved in its modern usage to describe the action of grinding food in a mill or processing it in a machine. The phrase "grind down" came into use in the context of human effort and perseverance, particularly in achieving a goal through persistence. Over time, it has acquired a more abstract meaning that entails wearing someone down or exhausting them through relentless pressure or overwork. In its broader sense, "grind down" can apply to a variety of contexts, such as physical or mental exhaustion, financial strain, or emotional wear and tear. The phrase is commonly used in both spoken and written English and is recognized as a colloquial expression in many English-speaking countries. Its popularity likely stems from its evocative imagery, which paints a vivid picture of a relentless and ultimately unyielding force that ultimately grinds down its target.

namespace
Example:
  • The constant friction between the gears of the machine grinds them down over time, requiring frequent replacement.

    Ma sát liên tục giữa các bánh răng của máy sẽ làm chúng mòn dần theo thời gian, đòi hỏi phải thay thế thường xuyên.

  • The soles of my shoes have been grinded down from all the walking I've done.

    Đế giày của tôi đã bị mài mòn vì tôi đi bộ quá nhiều.

  • Daily use of the old ladder has gradually ground down the wooden rungs, making it unsafe to climb now.

    Việc sử dụng thang cũ hàng ngày đã làm mòn dần các bậc thang gỗ, khiến việc leo trèo trở nên không an toàn.

  • The pressure of the journalist's questioning gradually grinds down the politician's composure until they answer honestly.

    Áp lực từ những câu hỏi của nhà báo dần dần làm giảm sự bình tĩnh của chính trị gia cho đến khi họ trả lời một cách trung thực.

  • Repeated use of barbecue tongs has ground down the sharp tip, making it less effective for turning meats.

    Việc sử dụng kẹp nướng nhiều lần làm mòn phần đầu nhọn của kẹp, khiến việc lật thịt kém hiệu quả hơn.

  • The toothpaste tube is grinded down from daily use, requiring us to order more soon.

    Tuýp kem đánh răng bị mài mòn do sử dụng hàng ngày, khiến chúng tôi phải sớm đặt mua thêm.

  • The vibrations of the mining machinery grind down the rock over time, creating new crevices for exploration.

    Sự rung động của máy móc khai thác sẽ mài mòn đá theo thời gian, tạo ra những khe nứt mới để thăm dò.

  • The relentless grinding of the wind eroding the mountain landscape over millennia shapes its unique features.

    Sự tác động không ngừng của gió đã bào mòn cảnh quan núi non qua hàng thiên niên kỷ, tạo nên những nét đặc trưng độc đáo của nó.

  • The repetitive grinding of waves on the shore slowly erodes the coastline, creating new beaches and inlets.

    Sóng biển liên tục vỗ vào bờ làm xói mòn dần bờ biển, tạo ra những bãi biển và vịnh mới.

  • The years of writing have gradually ground down the once-sharp points on the pen, making it a distant memory.

    Những năm tháng viết lách đã dần mài mòn những nét bút từng sắc bén, khiến nó trở thành một ký ức xa vời.