Definition of grasshopper

grasshoppernoun

(loài) châu chấu

/ˈɡrɑːsˌhɒpə/

Definition of undefined

The word "grasshopper" has a fascinating history. It comes from Old English, specifically "græshopper," a combination of "græg" (meaning "grey" or "green") and "hoppa" (meaning "to hop"). The first part refers to the insect's color, while the second aptly describes their characteristic hopping movement. The word has remained remarkably stable over centuries, reflecting its strong association with the familiar insect.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) châu chấu
meaning(quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
namespace
Example:
  • The child was fascinated by the chirping grasshopper and spent hours observing its movements.

    Đứa trẻ bị cuốn hút bởi tiếng kêu của chú châu chấu và dành hàng giờ để quan sát chuyển động của nó.

  • The caterpillar transformed into a beautiful butterfly, and the grasshopper simply jumped from one blade of grass to another.

    Con sâu biến thành một chú bướm xinh đẹp, còn chú châu chấu chỉ cần nhảy từ ngọn cỏ này sang ngọn cỏ khác.

  • After a heavy rainfall, the lawn was covered in tiny green grasshoppers that danced in the sunlight.

    Sau một trận mưa lớn, bãi cỏ được bao phủ bởi những chú châu chấu xanh nhỏ nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The farmer tried to save his crop from the relentless attack of the large grasshoppers that devoured the leaves and stems.

    Người nông dân cố gắng cứu mùa màng của mình khỏi sự tấn công liên tục của những con châu chấu lớn ăn hết lá và thân cây.

  • The grasshopper's legs made a distinctive clicking sound as it hopped away from the curious human.

    Đôi chân của con châu chấu phát ra tiếng kêu lách cách đặc trưng khi nó nhảy ra xa con người tò mò.

  • The biologist spent many hours capturing different species of grasshoppers for scientific research.

    Nhà sinh vật học đã dành nhiều giờ để bắt nhiều loài châu chấu khác nhau để nghiên cứu khoa học.

  • The grasshopper's bright green camouflage allowed it to blend in seamlessly with the lush green grass.

    Lớp ngụy trang màu xanh lá cây tươi sáng của loài châu chấu giúp nó hòa nhập một cách liền mạch với thảm cỏ xanh tươi.

  • The animal shelter took in a group of abandoned grasshoppers, offering them temporary shelter until they could be released back into the wild.

    Trung tâm cứu hộ động vật đã tiếp nhận một nhóm châu chấu bị bỏ rơi, cung cấp cho chúng nơi trú ẩn tạm thời cho đến khi chúng được thả về tự nhiên.

  • The zoo acquired a rare species of grasshopper that laid eggs inside hollow acacia sticks, providing a fascinating spectacle for visitors.

    Vườn thú đã phát hiện ra một loài châu chấu quý hiếm đẻ trứng bên trong những cành cây keo rỗng, tạo nên cảnh tượng vô cùng hấp dẫn cho du khách.

  • The child's favorite book was about a grasshopper's incredible journey through the forest, encountering many obstacles and making new friends along the way.

    Cuốn sách yêu thích của trẻ em là về hành trình đáng kinh ngạc của một chú châu chấu qua khu rừng, gặp phải nhiều chướng ngại vật và kết bạn mới trên đường đi.

Idioms

knee-high to a grasshopper
(informal, humorous)very small; very young