Definition of locust

locustnoun

cây cào cào

/ˈləʊkəst//ˈləʊkəst/

The word "locust" has its roots in ancient languages. It comes from the Latin term "locusta," meaning "grasshopper" or "locust," which is derived from the Greek word "λακός" (lakos), meaning "hopper" or "leaper." The Greek word is thought to be imitative of the sound of the insects' jumping or hopping behavior. The term "locust" was widely adopted in various languages, including Old English as "lucusta," and eventually evolved into the modern English word. Interestingly, the word's etymology is closely tied to the behavior and appearance of the insect itself, highlighting the connection between language and the natural world. There you have it! A quick hop through the origins of the word "locust"

Summary
type danh từ
meaningcon châu chấu
meaningngười ăn ngấu nghiến; người phá hoại
meaning(như) locust
namespace
Example:
  • Swarms of locusts descended upon the fields, devouring crops and leaving behind nothing but destruction.

    Đàn châu chấu tràn xuống các cánh đồng, phá hoại mùa màng và chỉ để lại cảnh hoang tàn.

  • The farmer watched in horror as waves of locusts descended upon his farm, eagerly consuming his precious crops.

    Người nông dân kinh hoàng chứng kiến ​​đàn châu chấu ập xuống trang trại của mình, háo hức ăn hết những mùa màng quý giá của ông.

  • The locusts came in such large numbers that they completely blanketed the landscape, obscuring the sky and mode almost all forms of transport impossible.

    Đàn châu chấu kéo đến với số lượng lớn đến nỗi chúng che phủ hoàn toàn cảnh quan, che khuất bầu trời và khiến hầu như mọi hình thức vận chuyển đều không thể thực hiện được.

  • The locusts arrived suddenly and left just as quickly, having stripped the greenery bare and left behind nothing but a desolate, silence wasteland.

    Đàn châu chấu đến bất ngờ và rời đi cũng nhanh chóng, phá sạch cây xanh và chỉ để lại một vùng đất hoang vắng, tĩnh lặng.

  • The locust plague has caused severe damages to the crops, leaving thousands of families hungry and impoverished.

    Nạn châu chấu đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng, khiến hàng ngàn gia đình lâm vào cảnh đói nghèo.

  • Extreme weather conditions have made matters worse for farmers, and now a swarm of locusts has further worsened the situation.

    Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn đối với người nông dân, và hiện nay một đàn châu chấu lại càng làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  • The scientists have warned that if the current breeding cycle of locusts continues, it could lead to an ecological catastrophe in the region.

    Các nhà khoa học đã cảnh báo rằng nếu chu kỳ sinh sản hiện tại của châu chấu tiếp tục, nó có thể dẫn đến thảm họa sinh thái trong khu vực.

  • The locusts have destroyed almost all crops this year, forcing the farmers to seek financial assistance from the government.

    Năm nay, nạn châu chấu đã phá hủy hầu hết các loại cây trồng, buộc nông dân phải tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ.

  • Researchers are working to develop a biological control mechanism for locusts, which can prevent their population from burgeoning beyond control.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển cơ chế kiểm soát sinh học đối với loài châu chấu, có thể ngăn chặn quần thể châu chấu phát triển vượt tầm kiểm soát.

  • The farmers have called upon the government to undertake immediate and effective measures to curb the spread of the locusts and minimize the damages.

    Nông dân đã kêu gọi chính phủ thực hiện các biện pháp ngay lập tức và hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của loài châu chấu và giảm thiểu thiệt hại.