Definition of grandiloquent

grandiloquentadjective

hay khoa trương

/ɡrænˈdɪləkwənt//ɡrænˈdɪləkwənt/

The word "grandiloquent" has its roots in Latin. The Latin word "grandilocus" means "proud" or "lofty," and it was formed by combining the words "grandis," meaning "great," and "loquor," meaning "to speak" or "to talk." The Latin word was later adopted into Middle French as "grandiloque," and from there it was borrowed into Middle English as "grandiloquent." In English, "grandiloquent" has been used since the 15th century to describe language or speech that is elaborate, pompous, and excessively formal, often in a way that is intended to show off the speaker's learning or intellectual range. The word is often used to describe language that is ornate, elaborate, and/or pretentious, and is often used in a derogatory sense to imply that someone is using overly complex language in order to impress or intimidate others.

Summary
type tính từ
meaningkhoác lác, khoa trương ầm ỹ
meaning(văn học) kêu rỗng
namespace
Example:
  • The senator delivered a grandiloquent speech filled with flowery language and ornate rhetoric.

    Vị thượng nghị sĩ đã có bài phát biểu khoa trương với ngôn từ hoa mỹ và lời lẽ hoa mỹ.

  • The grandiloquent language of the poet's ode was both lyrical and commanding.

    Ngôn ngữ hoa mỹ trong bài thơ của nhà thơ vừa trữ tình vừa có sức thuyết phục.

  • The famous musician's grandiloquent performance left the audience in awe of his talent.

    Màn trình diễn hoành tráng của nhạc sĩ nổi tiếng khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước tài năng của ông.

  • The president's grandiloquent remarks were met with skepticism from the media and critics.

    Những phát biểu khoa trương của tổng thống đã vấp phải sự hoài nghi từ giới truyền thông và những người chỉ trích.

  • The grandiloquent introduction by the master of ceremonies set the stage for an unforgettable event.

    Lời giới thiệu hoa mỹ của người dẫn chương trình đã tạo tiền đề cho một sự kiện khó quên.

  • The grandiloquent dramatics used by the actor in his role made the audience feel emotionally invested in the production.

    Nghệ thuật kịch tính khoa trương mà nam diễn viên sử dụng trong vai diễn của mình khiến khán giả cảm thấy bị cuốn hút vào vở diễn.

  • The grandiloquent language used by the politician during his debate performances often led to accusations of exaggeration and embellishment.

    Ngôn ngữ khoa trương mà các chính trị gia sử dụng trong các cuộc tranh luận thường dẫn đến những cáo buộc phóng đại và tô vẽ.

  • The grandiloquent gestures of the dancer brought the audience to the edge of their seats.

    Những cử chỉ khoa trương của vũ công đã khiến khán giả phải nín thở.

  • The grandiloquent promises made by the candidate during his campaign speeches were met with skepticism by the informed voter.

    Những lời hứa khoa trương mà ứng cử viên đưa ra trong bài phát biểu vận động tranh cử đã vấp phải sự hoài nghi của cử tri có hiểu biết.

  • The grandiloquent language used by the writer in his historical novels added depth and complexity to the narrative.

    Ngôn ngữ hoa mỹ mà nhà văn sử dụng trong các tiểu thuyết lịch sử đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho câu chuyện.