of high quality or an acceptable standard
có chất lượng cao hoặc tiêu chuẩn chấp nhận được
- a good book
một cuốn sách hay
- good food
thức ăn ngon
- The piano was in really good condition.
Đàn piano ở trong tình trạng thực sự tốt.
- Your work is just not good enough.
Công việc của bạn chưa đủ tốt.
- The results were pretty good.
Kết quả khá tốt.
- Sorry, my English is not very good.
Xin lỗi tiếng Anh của tôi không tốt lắm.
- They've done a reasonably good job.
Họ đã làm một công việc khá tốt.
- Keep up the good work!
Hãy tiếp tục phát huy!
- It's a good way to make friends.
Đó là một cách tốt để kết bạn.
- The sound and picture are both of good quality.
Âm thanh và hình ảnh đều có chất lượng tốt.
- Things are looking good at the moment.
Mọi thứ đang tốt vào lúc này.
- You'll never marry her—she's much too good for you.
Bạn sẽ không bao giờ cưới cô ấy - cô ấy quá tốt cho bạn.
- This essay really is very good.
Bài viết này thực sự rất hay.
- The food was surprisingly good.
Đồ ăn ở đây ngon một cách ngạc nhiên.
- I think that make of car's pretty good.
Tôi nghĩ rằng hiệu xe đó khá tốt.
- Her school report was much better this year.
Kết quả học tập của cô năm nay tốt hơn nhiều.
- He doesn't seem to have a very good diet.
Có vẻ như anh ấy không có chế độ ăn uống tốt.
- a really good film
một bộ phim thực sự hay
- Citrus fruits are a good source of vitamin C.
Trái cây họ cam quýt là nguồn cung cấp vitamin C tốt.
- Why ruin a perfectly good story?
Tại sao lại phá hỏng một câu chuyện hay?
- You've done a pretty good job.
Bạn đã làm một công việc khá tốt.
- Get yourself a haircut and a good suit before the interview.
Hãy cắt tóc và mặc một bộ đồ đẹp trước cuộc phỏng vấn.
- She gives a good performance as the innocent young woman.
Cô ấy thể hiện rất tốt vai cô gái trẻ ngây thơ.
Related words and phrases