- Good morning, sunshine! How did you sleep last night?
Chào buổi sáng, nắng! Đêm qua bạn ngủ thế nào?
- Good morning, I hope this email finds you well.
Chào buổi sáng, tôi hy vọng bạn vẫn khỏe khi nhận được email này.
- Good morning, it’s a beautiful day outside!
Chào buổi sáng, hôm nay trời đẹp quá!
- Good morning, would you like a cup of coffee to start your day?
Chào buổi sáng, bạn có muốn uống một tách cà phê để bắt đầu ngày mới không?
- Good morning, I can’t wait to begin this productive day.
Chào buổi sáng, tôi rất mong được bắt đầu ngày làm việc hiệu quả này.
- Good morning, I’m excited to work with you today. Let’s make it a great one!
Chào buổi sáng, tôi rất vui được làm việc với bạn ngày hôm nay. Hãy cùng nhau làm cho nó trở nên tuyệt vời nhé!
- Good morning, I have a lot on my plate today, but I’m confident we can tackle it all.
Chào buổi sáng, hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm, nhưng tôi tin là chúng ta có thể giải quyết được hết.
- Good morning, have you seen my keys?
Chào buổi sáng, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?
- Good morning, would you like to join me for a walk in the park this morning?
Chào buổi sáng, bạn có muốn cùng tôi đi dạo trong công viên sáng nay không?
- Good morning, I have an urgent matter to discuss with you. Shall we meet at 0 am?
Chào buổi sáng, tôi có một vấn đề khẩn cấp muốn thảo luận với bạn. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 0 giờ sáng nhé?