a unit of computer memory or data, equal to 109, or 1 0003, (= 1 000 000 000) bytes
một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 109, hoặc 1 0003, (= 1 000 000 000) byte
a unit of computer memory or data, equal to 230, or 1 0243, (= 1 073 741 824) bytes
một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 230, hoặc 1 0243, (= 1 073 741 824) byte