Definition of computer science

computer sciencenoun

khoa học máy tính

/kəmˌpjuːtə ˈsaɪəns//kəmˌpjuːtər ˈsaɪəns/

The term "computer science" emerged in the mid-20th century as the field of study dedicated to understanding the fundamentals of computation, algorithms, and computation processes that could be automated. The concept of computing emerged during the World War II, where mechanical devices called "computers" were used to carry out complex calculations for defense-purposes. These machines were built using electronic hardware, which eventually led to the development of electronic computers in the late 1940s. The term "computer science" was coined by professor Grace Hopper in the 1960s, as she recognized the need for a new academic discipline that could address the interdisciplinary nature of computing, and bring together mathematics, engineering, and sciences to develop the theory, design, and implementation of computational processes. Since then, computer science has evolved into a vibrant field with applications in various domains, such as artificial intelligence, computer networking, cybersecurity, and software engineering. It remains a rapidly advancing field that plays a critical role in shaping the future of technology and society in the digital age.

namespace
Example:
  • Sarah is majoring in computer science and is excited to learn programming languages like Java and Python.

    Sarah đang theo học chuyên ngành khoa học máy tính và rất mong muốn được học các ngôn ngữ lập trình như Java và Python.

  • The computer science department at the university offers courses in database management, network security, and artificial intelligence.

    Khoa khoa học máy tính tại trường đại học cung cấp các khóa học về quản lý cơ sở dữ liệu, bảo mật mạng và trí tuệ nhân tạo.

  • John's degree in computer science has prepared him for a career in software development or cybersecurity.

    Bằng cấp về khoa học máy tính của John đã chuẩn bị cho anh sự nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm hoặc an ninh mạng.

  • Emily took a computer science class in high school and fell in love with the field, knowing she wanted to pursue it further in college.

    Emily đã học lớp khoa học máy tính ở trường trung học và yêu thích lĩnh vực này, cô biết mình muốn theo đuổi chuyên ngành này ở trường đại học.

  • The computer science student association hosts weekly coding challenges and hackathons to help students practice their skills.

    Hội sinh viên khoa học máy tính tổ chức các cuộc thi lập trình và hackathon hàng tuần để giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng.

  • Maria is currently working on her thesis in computer science, which focuses on developing a new algorithm for data compression.

    Maria hiện đang làm luận án về khoa học máy tính, tập trung vào việc phát triển thuật toán mới để nén dữ liệu.

  • Some computer science graduates go on to work in data analysis, while others pursue careers in hardware engineering or AI research.

    Một số sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học máy tính tiếp tục làm việc trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, trong khi những người khác theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật phần cứng hoặc nghiên cứu AI.

  • Tom's computer science class is working on building a website for a local charity, using HTML, CSS, and JavaScript.

    Lớp khoa học máy tính của Tom đang xây dựng một trang web cho một tổ chức từ thiện địa phương bằng cách sử dụng HTML, CSS và JavaScript.

  • Rachel is studying computer science and has discovered a passion for digitizing and preserving historical documents using optical character recognition.

    Rachel đang theo học ngành khoa học máy tính và đã khám phá ra niềm đam mê với việc số hóa và lưu giữ các tài liệu lịch sử bằng công nghệ nhận dạng ký tự quang học.

  • The computer science faculty at the university have published numerous research papers in top-tier journals, making significant contributions to the field.

    Khoa khoa học máy tính của trường đại học đã công bố nhiều bài báo nghiên cứu trên các tạp chí hàng đầu, đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này.