máy tính
/kəmˈpjuːtə/The word "computer" has roots in the Latin word "computare," meaning "to calculate." Initially, "computer" referred to a person who performed calculations, often using an abacus or other manual tools. The term evolved to describe mechanical devices that aided in calculations, like the early mechanical calculators of the 17th century. With the development of electronic computers in the 20th century, "computer" became synonymous with these machines. The shift from "calculator" to "computer" reflected the growing complexity and automated nature of these machines.
Cô ấy dành nhiều giờ gõ trên máy tính, cố gắng hoàn thành công việc trước thời hạn.
Máy tính phát ra tiếng bíp lớn khi phần mềm cập nhật, buộc người dùng phải kiên nhẫn chờ trong vài phút.
Giám đốc bán hàng đã sử dụng máy tính để trình bày một bài thuyết trình PowerPoint ấn tượng cho khách hàng tiềm năng, gây ấn tượng với họ bằng các kỹ năng công nghệ của mình.
Kỹ thuật viên máy tính đã chẩn đoán lỗi của máy tính là do chip RAM bị lỗi và nhanh chóng thay thế chip RAM để khắc phục sự cố.
Nữ sinh viên này đã nhận được email từ trường đại học thông báo rằng máy tính của cô đã bị hack, yêu cầu cô phải đặt lại mật khẩu ngay lập tức.
Máy tính của nhà văn bị hỏng giữa chừng khi đang thực hiện một dự án quan trọng, khiến anh ấy mất nhiều giờ làm việc.
Nhà khoa học máy tính đã phát triển một ứng dụng sáng tạo giúp nâng cao đáng kể năng suất của công ty và được thăng chức.
Người đam mê máy tính đã tự lắp ráp một chiếc máy tính theo yêu cầu, có hiệu suất và kiểu dáng đáng chú ý.
Giáo viên dạy máy tính đã giải thích cho học sinh cách tránh vi-rút và phần mềm độc hại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra thường xuyên.
Người đam mê máy tính tự hào trưng bày chiếc máy tính Commodore 4 cổ của mình, một di tích từ thời kỳ đầu của máy tính, như một lời nhắc nhở về sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ.
All matches