Definition of electronic

electronicadjective

(thuộc) điện tử

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk//ˌɛlɛkˈtrɒnɪk/

Definition of undefined

The word "electronic" originates from the Greek words "ēlektron" (ἤλεκτρον), meaning "amber", and the suffix "-ic", which forms an adjective. In ancient Greece, amber was a material that could be rubbed against other materials to create a static electric charge. The term "electric" was coined in Latin as "electricus", meaning "of or relating to amber". In the late 17th century, Otto von Guericke invented the first electrostatic generator, which was essentially a machine that produced static electricity using the friction of rubber against other materials. Over time, the term "electronic" emerged to describe devices and technologies that relied on the principles of electricity and electronic conduction. In the 20th century, the term "electronic" became synonymous with modern technologies such as computers, smartphones, and televisions, which all rely on the flow of electrons to function. Today, the word "electronic" is ubiquitous in our daily lives, and its origins in ancient Greece and the study of amber serve as a reminder of the fascinating history behind modern technology.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) điện tử
exampleelectronic calculator: máy tính điện tử
typeDefault_cw
meaning(Tech) thuộc điện tử
namespace

having or using many small parts, such as microchips, that control and direct a small electric current

có hoặc sử dụng nhiều bộ phận nhỏ, chẳng hạn như vi mạch, điều khiển và điều khiển dòng điện nhỏ

Example:
  • Airline passengers no longer have to turn off all electronic devices while on the plane.

    Hành khách đi máy bay không còn phải tắt tất cả các thiết bị điện tử khi ở trên máy bay.

  • If my kids want fancy electronic gadgets, they have to earn the money for them.

    Nếu con tôi muốn có những thiết bị điện tử ưa thích, chúng phải kiếm tiền để mua chúng.

  • Sophisticated electronic calculators could give some students an unfair advantage.

    Máy tính điện tử tinh vi có thể mang lại cho một số học sinh một lợi thế không công bằng.

  • electrical and electronic equipment

    thiết bị điện và điện tử

  • electronic voting machines

    máy bỏ phiếu điện tử

done or produced by means of a computer or other electronic device

được thực hiện hoặc sản xuất bằng máy tính hoặc thiết bị điện tử khác

Example:
  • electronic dance music

    nhạc nhảy điện tử

  • electronic medical records

    hồ sơ bệnh án điện tử

  • electronic communication/banking/payments

    truyền thông điện tử/ngân hàng/thanh toán

  • This dictionary is available in electronic form.

    Từ điển này có sẵn ở dạng điện tử.

  • an electronic book/edition/text

    một cuốn sách/ấn bản/văn bản điện tử

  • The advent of electronic media and the information age had a profound impact on social interaction and cultural identity.

    Sự ra đời của phương tiện truyền thông điện tử và thời đại thông tin đã có tác động sâu sắc đến sự tương tác xã hội và bản sắc văn hóa.

Related words and phrases

involving or connected with electronic equipment

liên quan hoặc kết nối với thiết bị điện tử

Example:
  • an electronic engineer

    một kỹ sư điện tử

  • electronic engineering

    Kỹ thuật điện tử

  • electronic circuits

    mạch điện

  • Electronic and mechanical components don't last as long as they used to.

    Các linh kiện điện tử và cơ khí không còn tồn tại lâu như trước nữa.