Definition of gaffe

gaffenoun

lỗi lầm

/ɡæf//ɡæf/

The word "gaffe" originated in the early 20th century and is believed to have derived from the French term "gaufre," which refers to a waffle. The involvement of waffles in the origin of this word may seem puzzling, but the explanation can be found in the etymology of the French word itself. At the time when "gaffe" came into existence, the French word "gaufre" did not only refer to the popular breakfast pastry but also denoted a social blunder or a misstep, possibly due to an alteration of the original meaning of the old French word "gaffier," which signified a careless hunter who missed their target. The French words "gaufre" and "gaffier" might have been mixed up, leading to the formation of the noun "gaffe" as we know it today, meaning an unintended mistake, misunderstanding, or social faux pas. The term "gaffe" was quickly adopted into the English language, initially used mainly in the context of formal occasions and social events, referring to a social slip-up made by an individual that would have been overlooked or ignored in everyday situations but was deemed critical in specific scenarios, such as political debates, public speeches, or diplomatic meetings. Interestingly, the use of the word "gaffe" spread beyond its original context in time, now applied to a wide range of unintended errors in various fields and situations, from business presentations to everyday conversations. In summary, the term "gaffe" derives from the French word "gaufre," which originally described a waffle and later became associated with social gaffes or blunders due to a mix-up with the word "gaffier." This term's evolution in the English language further underscores the importance of social norms and etiquette, especially in the context of formal and prestigious events.

Summary
type danh từ
meaningsai lầm, lầm lỗi
meaningcâu nói hớ, việc làm h
namespace
Example:
  • The politician's careless comment about the economy was a major gaffe during the debate.

    Bình luận bất cẩn của chính trị gia về nền kinh tế là một sai lầm lớn trong cuộc tranh luận.

  • The CEO's mistake in naming the wrong company as a partner during the press conference was an embarrassing gaffe.

    Sai lầm của CEO khi nêu tên nhầm công ty là đối tác trong buổi họp báo là một sự cố đáng xấu hổ.

  • The actor's flubbed lines during the play's opening night were a series of costly gaffes that left the audience confused.

    Những câu thoại vụng về của nam diễn viên trong đêm khai mạc vở kịch là một loạt những sai lầm tốn kém khiến khán giả bối rối.

  • The athlete's misguided remarks about a sensitive social issue earned her a reputation for committing frequent gaffes.

    Những phát biểu sai lầm của vận động viên này về một vấn đề xã hội nhạy cảm đã khiến cô nổi tiếng là người thường xuyên mắc lỗi.

  • The executive's blunder in describing a competitor's product as inferior was a classic gaffe that backfired.

    Sai lầm của giám đốc điều hành khi mô tả sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là kém hơn là một sai lầm kinh điển gây phản tác dụng.

  • The news anchor's slip-up in reading the teleprompter led to a blatant gaffe that caused him to stutter and falter.

    Người dẫn chương trình thời sự đã vô tình đọc nhầm lời nhắc trên máy nhắc chữ và mắc phải một lỗi nghiêm trọng khiến anh ta nói lắp và ngập ngừng.

  • The comedian's botched punchline at a charity event left the audience silent, and his gaffe left him red-faced and sheepish.

    Câu đùa hớ hênh của diễn viên hài tại một sự kiện từ thiện khiến khán giả im lặng, và lỗi nói của anh khiến anh đỏ mặt và xấu hổ.

  • The diplomat's blunder in selecting the wrong country's flag for a presentation was a naive mistake that should have been caught beforehand.

    Sai lầm của nhà ngoại giao khi chọn nhầm quốc kỳ cho bài thuyết trình là một lỗi ngây thơ đáng lẽ phải được phát hiện trước.

  • The talk show host's error in pronouncing a guest's name was a minor gaffe that was quickly rectified and forgotten.

    Lỗi phát âm tên khách mời của người dẫn chương trình trò chuyện là một lỗi nhỏ nhưng đã nhanh chóng được sửa chữa và lãng quên.

  • The student's slip-up in solving a math problem during an exam was an unfortunate gaffe that cost her dearly in her grade.

    Lỗi sai của một học sinh khi giải một bài toán trong kỳ thi là một lỗi đáng tiếc khiến cô bé phải trả giá đắt về điểm số của mình.