Definition of blotch

blotchnoun

làm mờ

/blɒtʃ//blɑːtʃ/

The word "blotch" has its roots in Old English. It comes from the word "blōt", which means "spot" or "stain". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*blothiz", which is also the source of the Modern German word "Blut" meaning "blood" or "spot". In Middle English (circa 1100-1500), "blotch" referred to a spot or stain on the skin, often caused by disease or injury. Over time, the meaning expanded to include a larger irregular spot on a surface, like a blot on paper or a stained area on fabric. Today, "blotch" can have either a positive or negative connotation, depending on the context. For example, a blotch of color on a painting might be a deliberate artistic choice, while a blotch on one's skin might be an unwanted imperfection.

Summary
type danh từ
meaningnhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
meaningvết (mực, sơn...)
meaning(từ lóng) giấy thấm
type ngoại động từ
meaninglàm bẩn, bôi bẩn
namespace
Example:
  • The winter sun failed to lift the blotches of frost that covered the ground like a painting gone wrong.

    Ánh nắng mùa đông không thể làm tan đi những mảng sương giá phủ kín mặt đất như một bức tranh bị lỗi.

  • The leopard's fur was speckled with dirty, brown blotches that made it blend in perfectly with the tree bark.

    Bộ lông của con báo có những đốm bẩn màu nâu khiến nó hòa trộn hoàn hảo với vỏ cây.

  • The air was thick with smog, as the city skyline was obscured by a hazy blotch that hung over the horizon.

    Không khí đặc quánh bởi sương khói, đường chân trời của thành phố bị che khuất bởi một mảng sương mù lơ lửng trên đường chân trời.

  • The skin on Sarah's neck was covered in a strange, red blotch that she couldn't explain.

    Làn da trên cổ Sarah phủ một mảng đỏ kỳ lạ mà cô không thể giải thích được.

  • The sheets on the bed were discolored with yellow blotches, left behind by old, damp laundry that had been forgotten too long.

    Những tấm ga trải giường bị ố vàng do những vết bẩn do quần áo cũ ẩm ướt bị lãng quên quá lâu để lại.

  • The monsoon season brought forth lush greenery, but also left swaths of muddy blotches in its wake.

    Mùa gió mùa mang đến thảm thực vật xanh tươi, nhưng cũng để lại những vũng bùn lầy lội.

  • The artist's latest creation was a study in abstract blotches, a maze of colors and shapes that held its own unique, mysterious appeal.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ là một nghiên cứu về những mảng màu trừu tượng, một mê cung màu sắc và hình khối mang sức hấp dẫn bí ẩn, độc đáo riêng.

  • The curtains were stained with dark gray blotches, evidence of a spilled cup of coffee left untouched for far too long.

    Tấm rèm cửa nhuộm đầy những vết màu xám đen, dấu hiệu của một tách cà phê bị đổ và để nguyên quá lâu.

  • Lena's dress, once crisp and white, was now marred with blotches of grass that clung to it from the garden.

    Chiếc váy của Lena, vốn trắng tinh, giờ đã lấm lem những mảng cỏ bám vào từ vườn.

  • The paint on the wall was heavily scarred with numerous, discolored blotches, as if the canvas had been attacked by a chaotic storm.

    Lớp sơn trên tường bị trầy xước nặng nề với nhiều vết loang lổ đổi màu, như thể bức tranh đã bị một cơn bão hỗn loạn tấn công.