nấm
/ˈfʌŋɡl//ˈfʌŋɡl/The word "fungal" has its roots in the Latin language. The Latin word "fungus" referred to a mushroom or toadstool, and it is believed to have been derived from the Greek word "spongia," meaning "spongy" or "full of pores." This is likely due to the fact that fungal hyphae (branching filaments) are packed with tiny pores that allow them to absorb nutrients. The Latin word "fungus" was later adopted into Middle English as "fungue," and eventually evolved into the modern English word "fungus." The term "fungal" is a truncated form of "fungal kingdom," which refers to a group of organisms that belong to the kingdom Fungi.
Nhà nghiên cứu nấm đã phát hiện ra nhiều loại nấm mọc trong rừng, bao gồm cả nấm ăn được và nấm gây bệnh phá hoại.
Người nông dân lo lắng khi nhìn thấy nấm phát triển trên cây trồng của mình, vì sợ rằng điều này sẽ dẫn đến mất mùa đáng kể.
Trong thần thoại cổ đại, nấm đôi khi được liên tưởng đến những đặc tính siêu nhiên và được cho là có sức mạnh ma thuật.
Nghiên cứu của nhà khoa học tập trung vào cách nấm phân hủy chất hữu cơ chết, đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ sống.
Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện một luống nấm đầy màu sắc mọc trên một khúc gỗ đổ, tạo nên một cảnh quan đầy màu sắc bên dưới những tán cây.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn ngon sử dụng nhiều loại nấm dại được hái từ sàn rừng gần đó.
Một số loài nấm thực sự có thể giao tiếp với nhau thông qua một mạng lưới phức tạp, bao gồm các sợi được gọi là sợi nấm.
Nữ vận động viên này đã rất thất vọng khi phát hiện mình bị nhiễm nấm ở chân, khiến cô không thể tham gia cuộc đua sắp tới.
Nhà thiết kế nội thất đã kết hợp các họa tiết và kết cấu lấy cảm hứng từ nấm vào thiết kế của mình, tham khảo hình ảnh về địa y và nấm mốc trong sách giáo khoa.
Nhà sinh vật học đã thử nghiệm sản xuất enzyme từ nấm, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất chất tẩy rửa và giấy.