Definition of lichen

lichennoun

địa y

/ˈlaɪkən//ˈlaɪkən/

The word "lichen" has a fascinating etymology. It comes from the Greek words "līchos" (λιχός), meaning "tree moss" or " mossy leaf", and "es" (ἐς), a suffix used to form nouns. The term "lichen" specifically refers to a type of symbiotic organism composed of fungi and algae or cyanobacteria living together in a mutually beneficial relationship. The term was first used in the 17th century to describe these unique organisms, which were often found growing on trees and rocks. Over time, the term "lichen" has been applied to various species of fungi that form such symbiotic relationships with other organisms. Today, the term "lichen" is widely used in scientific and colloquial language to describe these intriguing organisms, which play a significant role in many ecosystems and have important ecological, economic, and cultural significance.

Summary
type danh từ
meaningđịa y
meaning(y học) bệnh liken
namespace
Example:
  • lichen grows on the bark of old trees, adding color and texture to the otherwise bare trunks.

    địa y mọc trên vỏ cây cổ thụ, tô điểm thêm màu sắc và họa tiết cho thân cây trơ trụi.

  • the hikers stumbled upon a field of lichen-covered boulders, painting the scene in an otherworldly hue.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một cánh đồng đá cuội phủ đầy địa y, tô điểm cho quang cảnh một màu sắc kỳ lạ.

  • the lichen on the monument has been growing for over a century, becoming a natural part of the sculpture's patina.

    Lớp địa y trên tượng đài đã phát triển trong hơn một thế kỷ, trở thành một phần tự nhiên của lớp gỉ đồng của tác phẩm điêu khắc.

  • the lichen clings tightly to cliff walls, surviving harsh weather conditions and helping to prevent soil erosion.

    Địa y bám chặt vào vách đá, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giúp ngăn ngừa xói mòn đất.

  • the botanist diligently studied the different types of lichen, fascinated by their unique symbiotic relationship between fungus and algae.

    nhà thực vật học đã cần mẫn nghiên cứu các loại địa y khác nhau, bị cuốn hút bởi mối quan hệ cộng sinh độc đáo giữa nấm và tảo.

  • the lichen thrives on the gutters of old buildings, a testament to the grime and moisture accumulating over time.

    Địa y phát triển mạnh trên máng xối của các tòa nhà cũ, minh chứng cho bụi bẩn và độ ẩm tích tụ theo thời gian.

  • the lichen on the concrete ceiling was a hint that the abandoned factory may still house some life amidst the decay.

    Địa y trên trần bê tông là một gợi ý rằng nhà máy bỏ hoang này có thể vẫn còn tồn tại một số sự sống giữa sự mục nát.

  • the painter incorporated lichen and moss into his landscapes to elevate the scene beyond the typical lush greenery.

    họa sĩ đã kết hợp địa y và rêu vào các bức tranh phong cảnh của mình để nâng tầm cảnh vật lên vượt ra ngoài cảnh xanh tươi thông thường.

  • the lichen's vibrant colors were a stark contrast to the surrounding gray rocks, drawing the eyes of curious passerbys.

    Màu sắc rực rỡ của địa y tạo nên sự tương phản hoàn toàn với những tảng đá xám xung quanh, thu hút sự chú ý của những người qua đường tò mò.

  • the tree's friendly form is accented by the interlocking patterns of lichen, as though they're coexisting in perfect harmony.

    Hình dáng thân thiện của cây được nhấn mạnh bởi các hoa văn đan xen của địa y, như thể chúng cùng tồn tại trong sự hài hòa hoàn hảo.