Definition of morel

morelnoun

nấm cục

/məˈrel//məˈrel/

The word "morel" refers to a type of mushroom with a unique, sponge-like appearance. The origin of the term is unclear, and there are different theories about where the word came from. Some suggest that it derives from the Old French word "morèle," which means "mushroom" or "mould." Others argue that it comes from the Middle English word "makersel," which was used to describe a fish that has a similar texture to the morel mushroom. An alternative theory suggests that the word is derived from the Old French "moelle," which means "marrow" or "pith." This theory stems from the fact that the texture of a morel mushroom is often likened to that of soft, spongy flesh. Regardless of its origin, the term "morel" has been in use in English since the late 14th century. Today, morel mushrooms are highly prized by foodies and chefs alike due to their unique flavor and texture. They are often described as earthy, nutty, and sweet, and they are commonly used in a variety of dishes, from soups and stews to omelets and pasta dishes. In conclusion, the exact origin of the word "morel" is still up for debate, but what is clear is that this fascinating mushroom has been captivating humans for centuries, whether it's for its flavor, texture, or perceived medicinal properties.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) nấm moscela
meaningcây lu lu đực
namespace
Example:
  • The morel mushrooms in the forest this year are more abundant than last year's crop.

    Nấm mồ trong rừng năm nay nhiều hơn năm ngoái.

  • The morels provided a more flavorful addition to the mushroom risotto than we expected.

    Nấm mồ giúp món cơm risotto nấm có hương vị đậm đà hơn chúng tôi mong đợi.

  • The morel hunter's passion for finding the elusive mushrooms fuels his quest to discover more undiscovered morel locations.

    Niềm đam mê tìm kiếm loại nấm khó nắm bắt của thợ săn nấm morel đã thúc đẩy hành trình khám phá thêm nhiều địa điểm chưa được biết đến có nấm morel.

  • The French chef delighted the food critics with his grilled morel dish, which featured a more pronounced umami flavor than any dish they had previously tried.

    Đầu bếp người Pháp đã làm các nhà phê bình ẩm thực hài lòng với món nấm mồ nướng của mình, có hương vị umami đậm đà hơn bất kỳ món ăn nào họ từng thử trước đây.

  • The morels brought a more earthy aroma to the kitchen, causing the chef's kitchen assistant to make a hopeful comment, "Morels mean spring is here!"

    Nấm mồ mang đến hương thơm nồng nàn hơn cho căn bếp, khiến cho người trợ lý bếp của đầu bếp phải thốt lên lời bình luận đầy hy vọng: "Nấm mồ báo hiệu mùa xuân đã đến!"

  • The chefesteemed mycologist's morel identification skills were more impressive than any of his foraging buddies, as he always found the morel varieties that they all missed.

    Kỹ năng nhận dạng nấm mồ của nhà nghiên cứu nấm được kính trọng này ấn tượng hơn bất kỳ người bạn kiếm ăn nào của ông, vì ông luôn tìm thấy những loại nấm mồ mà họ đều bỏ sót.

  • Tableside, the sommelier's wine list highlighted morel-specific pairings that proved more captivating than the other wine options on the list.

    Bên bàn ăn, danh sách rượu vang của người pha chế rượu làm nổi bật những loại rượu kết hợp đặc trưng với nấm morel, hấp dẫn hơn so với các loại rượu khác trong danh sách.

  • The blonde morels stained the wooden ground more intensely than the dark brown morels.

    Những cây nấm mồ vàng nhuộm màu nền gỗ đậm hơn những cây nấm mồ nâu sẫm.

  • The morels' distinct ridged caps stood out more against the soft green foliage of the forest floor.

    Những chiếc mũ có gờ đặc biệt của nấm mồ nổi bật hơn trên nền lá xanh mềm mại của thảm rừng.

  • The hunter's excitement heightened more each time he found a new patch of morels that were yet to be discovered by anyone else.

    Sự phấn khích của người thợ săn càng tăng cao mỗi khi anh ta tìm thấy một đám nấm mồ mới mà chưa ai khác phát hiện ra.