covered with or containing mold
bị phủ hoặc chứa nấm mốc
- moldy bread/cheese
bánh mì/phô mai bị mốc
- Strawberries go moldy very quickly.
Dâu tây rất nhanh bị mốc.
- The bread on my shelf has turned moldy, so I need to throw it away.
Chiếc bánh mì trên kệ của tôi đã bị mốc nên tôi cần phải vứt nó đi.
- The cheese in the fridge has gone moldy, and I can't eat it anymore.
Phô mai trong tủ lạnh đã bị mốc và tôi không thể ăn nó nữa.
- The moldy fruit in the bottom of the basket is making the entire grocery bag smell awful.
Trái cây mốc ở dưới đáy giỏ khiến toàn bộ túi đồ tạp hóa có mùi khó chịu.
old and not in good condition
cũ và không ở trong tình trạng tốt