Definition of mildew

mildewnoun

Mildew

/ˈmɪldjuː//ˈmɪlduː/

The word "mildew" originates from the Old English words "mycel" meaning "creeping" and "du" meaning "fungus." Together they formed "myceldu," which meant "creeping fungus" in Old English. Over time, the word evolved, with the "mycel-" prefix becoming "mycell-" in Middle English and the "du" becoming "del" in Old Norse. Eventually, the word made its way to Middle Dutch, where it was spelled "meldeu," with "melde" meaning "mold" and "-u" as a diminutive ending. This form of the word was then brought to England by the Normans after the Conquest in 1066. In Old French, it became "mold" or "molde," but when Anglo-French speakers adopted it in the medieval period, it was spelled "mildewe" because they pronounced "d" as "dg" at the time, resulting in the final "e" being dropped. By the 14th century, the word had been shortened to "mildew" in English, which is the form still used today to describe a type of mold that grows on organic materials, such as grains, plants, and paint, causing them to spoil or rot. End of the origin of the word "mildew" in under 150 words.

Summary
type danh từ
meaningnấm minddiu, nấm mốc sương
meaningmốc (trên da thuộc...)
type động từ
meaningnhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu
meaninglàm mốc, bị mốc
namespace
Example:
  • The walls of the old building were covered in a thick layer of mildew, making the air inside musty and damp.

    Các bức tường của tòa nhà cũ bị phủ một lớp nấm mốc dày, khiến không khí bên trong trở nên ẩm ướt và mốc meo.

  • After a week of rain, mildew began to grow on the cushions of my patio furniture, ruining their once-beautiful appearance.

    Sau một tuần mưa, nấm mốc bắt đầu phát triển trên đệm của đồ nội thất ngoài hiên nhà tôi, làm hỏng vẻ đẹp vốn có của chúng.

  • The carpet in my basement seemed to attract mildew, no matter how often I cleaned it, and the smell persisted long after I removed it.

    Tấm thảm trong tầng hầm của tôi dường như dễ bị nấm mốc, bất kể tôi có giặt nó thường xuyên đến đâu, và mùi hôi vẫn còn rất lâu sau khi tôi tháo nó ra.

  • The mildewed shower curtain reminded me that I needed to clean the bathroom more thoroughly.

    Tấm rèm tắm bị mốc nhắc nhở tôi rằng tôi cần phải vệ sinh phòng tắm kỹ lưỡng hơn.

  • The old book in my grandmother's attic had discolored pages covered in mildew, but the story inside still captivated me.

    Cuốn sách cũ trên gác xép của bà tôi có những trang đã phai màu và phủ đầy nấm mốc, nhưng câu chuyện bên trong vẫn khiến tôi say mê.

  • I discovered mildew growing on my closet shelves, and I realized it was time to replace the wall-to-wall carpeting.

    Tôi phát hiện nấm mốc phát triển trên kệ tủ quần áo và nhận ra đã đến lúc phải thay thảm trải tường.

  • The water damage in my apartment resulted in the growth of mildew, making the air inside difficult to breathe.

    Căn hộ của tôi bị ngập nước dẫn đến nấm mốc phát triển, khiến không khí bên trong trở nên khó thở.

  • The jeans I left in the corner of my room were severely affected by mildew, ruining them beyond repair.

    Chiếc quần jeans tôi để ở góc phòng bị nấm mốc tấn công nghiêm trọng, hỏng đến mức không thể sửa chữa được nữa.

  • I spent an entire weekend cleaning mold and mildew from the bathroom tiles, hoping to prevent further damage.

    Tôi đã dành cả một tuần để làm sạch nấm mốc trên gạch lát phòng tắm, hy vọng ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The damp corners of my apartment were particularly susceptible to the growth of mildew, making it a constant cleaning challenge.

    Các góc ẩm ướt trong căn hộ của tôi đặc biệt dễ bị nấm mốc phát triển, khiến việc vệ sinh thường xuyên trở thành thách thức.