Definition of freighter

freighternoun

tàu chở hàng

/ˈfreɪtə(r)//ˈfreɪtər/

The origin of the word "freighter" dates back to the 16th century. In Old English, the word "freight" referred to the amount of goods or cargo carried by a ship. Over time, the term "freighter" emerged to describe the ship itself, rather than the goods it carried. In the 17th and 18th centuries, freighters were primarily sailing vessels used for trade and commerce. These ships were designed to carry goods between ports and were often chartered by merchants to transport their wares. Today, the term "freighter" is used to describe any cargo ship that is not a tanker or a passenger liner. These vessels typically operate on fixed schedules, carrying a wide range of goods, including consumer products, raw materials, and equipment.

Summary
type danh từ
meaningngười chất hàng (lên tàu)
meaningngười gửi hàng chở bằng đường bộ
meaningngười thuê tàu chuyên chở
namespace
Example:
  • The cargo ship that carried our goods across the ocean was a massive freighter.

    Con tàu chở hàng của chúng tôi qua đại dương là một tàu chở hàng khổng lồ.

  • The freighter docked at the port late last night, unloading containers filled with electronics and machinery.

    Tàu chở hàng đã cập cảng vào đêm qua, dỡ các container chứa đầy thiết bị điện tử và máy móc.

  • The crew of the freighter worked tirelessly day and night to ensure that the cargo arrived at its destination on time.

    Đội ngũ tàu chở hàng đã làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm để đảm bảo hàng hóa đến đích đúng giờ.

  • A freighter collided with another ship in the dense fog, causing significant damage to both vessels and numerous delays in shipping schedules.

    Một tàu chở hàng đã va chạm với một tàu khác trong sương mù dày đặc, gây ra thiệt hại đáng kể cho cả hai tàu và làm chậm trễ nhiều lịch trình vận chuyển.

  • As a result of the collision, the freighter had to undergo extensive repairs before it could set sail again.

    Hậu quả của vụ va chạm là tàu chở hàng phải trải qua quá trình sửa chữa lớn trước khi có thể ra khơi trở lại.

  • The freighter sailed into the horizon, its deck crowded with freight crates and containers.

    Chiếc tàu chở hàng tiến vào đường chân trời, boong tàu chất đầy các thùng hàng và container.

  • The captain of the freighter radioed the coast guard, reporting a desperate crew abandoned by a pirate attack earlier that night.

    Thuyền trưởng tàu chở hàng đã liên lạc qua radio với lực lượng bảo vệ bờ biển, báo cáo về một thủy thủ đoàn tuyệt vọng bị cướp biển tấn công vào đầu đêm hôm đó.

  • The freighter was caught in a fierce storm in the Bering Sea, with winds so strong that it nearly capsized.

    Chiếc tàu chở hàng đã gặp phải một cơn bão dữ dội ở Biển Bering, với sức gió mạnh đến mức gần như lật úp.

  • Finally, after being at sea for several weeks, the freighter arrived at its final destination, eager to unload its cargo and head back out to sea on its next venture.

    Cuối cùng, sau nhiều tuần lênh đênh trên biển, tàu chở hàng đã đến đích, háo hức dỡ hàng và lại ra khơi cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.

  • The freighter sailed through serene waters, pausing only to conduct routine drills and maintenance checks, waiting for its next voyage to begin.

    Chiếc tàu chở hàng đi qua vùng nước yên bình, chỉ dừng lại để tiến hành các cuộc tập trận thường lệ và kiểm tra bảo dưỡng, chờ đợi cho chuyến hành trình tiếp theo bắt đầu.