Definition of foolishly

foolishlyadverb

một cách ngu ngốc

/ˈfuːlɪʃli//ˈfuːlɪʃli/

The word "foolishly" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Old English word "ful" meaning "mad" or "insane," and the suffix "-ly" which forms an adverb. Initially, "foolishly" meant "in a mad or insane way," implying a lack of judgment or common sense. Over time, the meaning of "foolishly" shifted to convey a sense of thoughtless or impulsive behavior, often in a negative context. Today, the word typically describes actions or decisions that are considered careless, foolish, or unreasonable. For example, "She foolishly invested her entire savings in a startup that quickly went bankrupt." In summary, "foolishly" has evolved from describing mad or insane behavior to describing imprudent or reckless actions, all while retaining its negative connotations.

Summary
typephó từ
meaningđiên rồ, rồ dại
namespace
Example:
  • John foolishly invested all his savings in a risky stock without doing proper research.

    John đã dại dột đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một cổ phiếu rủi ro mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.

  • The thief foolishly left his fingerprints on the door handle, making it easy for the police to catch him.

    Tên trộm đã ngu ngốc để lại dấu vân tay trên tay nắm cửa, giúp cảnh sát dễ dàng bắt được hắn.

  • Sarah would foolishly wander through the dangerous neighborhood alone, ignoring the warnings of her friends.

    Sarah sẽ dại dột đi lang thang một mình qua khu phố nguy hiểm này, phớt lờ lời cảnh báo của bạn bè.

  • Tom foolishly consumed too much alcohol at the party and ended up passing out in the corner.

    Tom đã dại dột uống quá nhiều rượu tại bữa tiệc và kết cục là ngất xỉu ở góc phòng.

  • Lisa foolishly borrowed money from a loan shark at a high interest rate and is now struggling to make repayments.

    Lisa đã dại dột vay tiền từ một kẻ cho vay nặng lãi với lãi suất cao và hiện đang phải vật lộn để trả nợ.

  • The individual foolishly ignored the signs telling them not to walk on the slippery floor, resulting in a nasty fall.

    Người này đã ngu ngốc bỏ qua các biển báo yêu cầu không được đi trên sàn trơn trượt, dẫn đến một cú ngã nghiêm trọng.

  • The swimmer foolishly went into the ocean without any precautions and was caught in a dangerous undertow.

    Người bơi đã dại dột đi xuống biển mà không có bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào và bị cuốn vào dòng nước xoáy nguy hiểm.

  • Mark foolishly neglected to back up his laptop and lost all his important files when it crashed.

    Mark đã ngu ngốc quên sao lưu máy tính xách tay của mình và mất hết các tập tin quan trọng khi máy bị hỏng.

  • The entrepreneur foolishly believed in his product too much and failed to adapt to market demands.

    Người doanh nhân này đã dại dột tin tưởng quá nhiều vào sản phẩm của mình và không thích ứng được với nhu cầu của thị trường.

  • Maria foolishly left her phone unattended on a crowded train, allowing a robber to steal it.

    Maria đã dại dột để điện thoại của mình trên một chuyến tàu đông đúc, khiến một tên cướp lấy mất nó.