Definition of thoughtlessly

thoughtlesslyadverb

không suy nghĩ

/ˈθɔːtləsli//ˈθɔːtləsli/

"Thoughtlessly" combines the Old English words "geþanc" (thought) and "lēas" (lacking). The suffix "-ly" signifies "in a manner of". Therefore, "thoughtlessly" originally meant "in a manner lacking thought". It evolved to describe actions done without careful consideration, indicating a lack of planning or foresight.

namespace
Example:
  • He threw his empty soda can on the ground thoughtlessly, failing to notice the litter it created.

    Anh ta vô tình vứt lon nước ngọt rỗng của mình xuống đất mà không để ý đến lượng rác thải mà nó tạo ra.

  • She spoke harshly to the salesperson without considering how it might make them feel.

    Cô ấy nói chuyện gay gắt với nhân viên bán hàng mà không hề nghĩ đến cảm giác của họ.

  • The driver swerved into the next lane without checking his blind spot, putting others on the road at risk thoughtlessly.

    Người lái xe đã đánh lái sang làn đường bên cạnh mà không kiểm tra điểm mù, vô tình gây nguy hiểm cho những người khác trên đường.

  • He left his messy dishes piled up in the sink for days, a thoughtless act that left his roommate frustrated.

    Anh ta để đống bát đĩa lộn xộn của mình chất đống trong bồn rửa trong nhiều ngày, một hành động thiếu suy nghĩ khiến bạn cùng phòng của anh ta rất bực bội.

  • She slammed the door shut behind her without a second thought, not realizing how loudly it echoed through the hallway.

    Cô đóng sầm cửa lại sau lưng mà không hề suy nghĩ, không nhận ra tiếng động đó vang vọng khắp hành lang lớn đến thế nào.

  • He interrupted the speaker mid-sentence without any regard for the flow of the conversation, causing confusion and frustration.

    Anh ta ngắt lời người nói giữa chừng mà không quan tâm đến mạch truyện, gây ra sự bối rối và thất vọng.

  • She finished the last of the pie and uncorked the wine bottle, completely oblivious to the fact that her guests hadn't yet arrived.

    Cô ấy ăn hết chiếc bánh và mở nút chai rượu mà không hề để ý đến việc khách vẫn chưa đến.

  • He left his phone on vibrate during a crucial business meeting, missing important calls thoughtlessly.

    Anh ta để điện thoại ở chế độ rung trong một cuộc họp kinh doanh quan trọng, vô tình bỏ lỡ các cuộc gọi quan trọng.

  • She took off without saying goodbye, leaving her friends feeling snubbed and disrespected.

    Cô ấy bỏ đi mà không nói lời tạm biệt, khiến bạn bè cô cảm thấy bị khinh thường và thiếu tôn trọng.

  • He left his laptop plugged in and unattended, wasting electricity thoughtlessly.

    Anh ta cắm điện cho máy tính xách tay mà không dùng đến, gây lãng phí điện một cách vô ý thức.