Definition of flippantly

flippantlyadverb

tha bổng

/ˈflɪpəntli//ˈflɪpəntli/

"Flippantly" traces its roots back to the Old English word "flippan," meaning "to flap" or "to flutter." This sense of lighthearted movement evolved into the idea of "to toss about" or "to treat lightly," which is reflected in the word's modern meaning. The addition of "ly" transforms the word into an adverb, signifying a manner or style of speaking or acting that is characterized by a lack of seriousness or consideration.

Summary
typephó từ
meaningkhiếm nhã, cợt nhã
meaningxấc láo, láo xược
namespace
Example:
  • Sarah flippantly shrugged off the idea of going to the office party, explaining that she had rather stay in and binge-watch her favorite TV show.

    Sarah thản nhiên gạt bỏ ý định đi dự tiệc công ty, giải thích rằng cô thà ở nhà và xem hết chương trình truyền hình yêu thích của mình.

  • During the team meeting, Jason made a flippant comment that disregarded the efforts of his colleagues, causing some frustration amongst them.

    Trong cuộc họp nhóm, Jason đã đưa ra một bình luận thiếu tôn trọng, coi thường nỗ lực của các đồng nghiệp, khiến họ có phần thất vọng.

  • The news anchor flippantly dismissed the significance of the latest earthquake, stating that it was "just a tremor" and not worth reporting on.

    Người dẫn chương trình thời sự đã coi nhẹ tầm quan trọng của trận động đất mới nhất, nói rằng đó "chỉ là một cơn rung chuyển" và không đáng để đưa tin.

  • After being asked to complete an important assignment, Jill flippantly agreed without any intention of actually following through.

    Sau khi được yêu cầu hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng, Jill đã đồng ý một cách hời hợt mà không có ý định thực sự thực hiện.

  • In class, Emily flippantly answered a question, causing her teacher to roll his eyes and gently remind her to take the subject seriously.

    Trong lớp, Emily đã trả lời một câu hỏi một cách hời hợt, khiến giáo viên của cô phải đảo mắt và nhẹ nhàng nhắc nhở cô phải học nghiêm túc về chủ đề này.

  • In a heated debate, Tom flippantly dismissed the opposing argument, leading to a heated exchange between himself and the other participant.

    Trong một cuộc tranh luận gay gắt, Tom đã phớt lờ lập luận của đối phương, dẫn đến một cuộc trao đổi gay gắt giữa anh ta và người tham gia khác.

  • At the office, Rachel flippantly suggested that the team skip the annual review, leading to some confusion and discontent among her colleagues.

    Tại văn phòng, Rachel đã vô tình đề xuất nhóm bỏ qua buổi đánh giá thường niên, dẫn đến một số sự bối rối và bất mãn trong số các đồng nghiệp của cô.

  • During a presentation, Andrew flippantly joked about the subject matter, lightening the mood but failing to respect the seriousness of the topic.

    Trong một bài thuyết trình, Andrew đã nói đùa một cách hời hợt về chủ đề này, giúp bầu không khí trở nên vui vẻ hơn nhưng lại không tôn trọng tính nghiêm túc của chủ đề.

  • In a brainstorming session, Mark flippantly dismissed all the ideas presented, leading his colleagues to lose confidence in him.

    Trong một buổi họp động não, Mark đã phớt lờ mọi ý tưởng được trình bày, khiến các đồng nghiệp mất niềm tin vào anh.

  • Online, Sarah flippantly posted a disparaging comment about a political figure, not realizing the potential harm it could do to discourse and undermine the message she was trying to convey.

    Trên mạng, Sarah đã vô tình đăng một bình luận chê bai một nhân vật chính trị mà không nhận ra tác hại tiềm tàng của nó đối với diễn ngôn và làm suy yếu thông điệp mà cô đang cố gắng truyền tải.